
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.620 | 29.290 | 22.670 |
Chứng Khoán | 42.040 | 42.040 | 0.000 |
Trái Phiếu | 50.560 | 50.560 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.660 | 0.660 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Khác | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.919 | 16.679 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.971 | 2.527 |
Giá trên doanh thu | 1.354 | 1.859 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.307 | 10.440 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.189 | 2.447 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.956 | 10.149 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.220 | 20.433 |
Công Nghiệp | 17.170 | 12.194 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.810 | 10.755 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.840 | 12.162 |
Dịch Vụ Tài Chính | 9.240 | 16.712 |
Bất Động Sản | 9.050 | 3.532 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.420 | 7.009 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.200 | 7.366 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.520 | 5.010 |
Năng lượng | 2.560 | 3.777 |
Tiện ích | 1.980 | 3.404 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Evli Nordic Corporate Bond B | FI0008811997 | 13.58 | 156.348 | +0.02% | |
Evli Euro Liquidity B | FI0008804463 | 8.60 | 28.053 | +0.01% | |
Evli Green Corporate Bond B | FI4000441456 | 8.12 | - | - | |
Evli European High Yield B | FI0008803929 | 7.47 | - | - | |
Evli Emerging Markets Credit B | FI4000066899 | 5.58 | 117.227 | +0.01% | |
Evli Short Corporate Bond B | FI0008800511 | 5.04 | 32.497 | +0.01% | |
Evli USA Growth Fund B | FI4000530647 | 4.99 | - | - | |
Evli Nordic High Yield B | FI4000455977 | 4.20 | - | - | |
Evli Finnish Small Cap B | FI0008804422 | 4.16 | 624.188 | +0.01% | |
MS INVF Emerging Mkts Dbt Opps ZH EUR | LU2607332496 | 4.11 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Evli Europe A | 402.99M | 2.02 | 3.25 | 4.18 | ||
Evli Europe B | 402.99M | 2.02 | 3.25 | 4.18 | ||
Evli Europe IB | 402.99M | 2.22 | 3.87 | 4.72 | ||
Evli Finland Select B | 391.17M | 6.84 | -0.11 | 6.80 | ||
Evli Finland Select A | 391.17M | 6.84 | -0.11 | 6.80 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét