
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.400 | 42.570 | 37.170 |
Chứng Khoán | 29.550 | 29.560 | 0.010 |
Trái Phiếu | 64.440 | 64.970 | 0.530 |
Chuyển Đổi | 0.480 | 0.480 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.100 | 0.100 | 0.000 |
Khác | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.353 | 16.830 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.127 | 2.476 |
Giá trên doanh thu | 1.221 | 1.841 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.302 | 10.309 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.851 | 2.581 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.461 | 9.954 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.550 | 20.930 |
Công Nghiệp | 17.020 | 12.468 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.590 | 17.664 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.080 | 10.747 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.160 | 10.761 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.760 | 7.502 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.580 | 6.839 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.330 | 5.294 |
Bất Động Sản | 3.390 | 3.886 |
Tiện ích | 2.290 | 3.456 |
Năng lượng | 2.270 | 3.807 |
Số vị thế mua: 27
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Evli Nordic Corporate Bond B | FI0008811997 | 15.51 | 159.789 | +0.04% | |
Evli Green Corporate Bond B | FI4000441456 | 11.42 | - | - | |
Evli European High Yield B | FI0008803929 | 10.26 | - | - | |
Evli Emerging Markets Credit B | FI4000066899 | 8.74 | 123.348 | +0.13% | |
MS INVF Emerging Mkts Dbt Opps ZH EUR | LU2607332496 | 6.79 | - | - | |
BGF European High Yield Bond Z2 | LU2099034311 | 5.30 | - | - | |
Evli Nordic High Yield B | FI4000455977 | 5.13 | - | - | |
Evli USA Growth Fund B | FI4000530647 | 3.70 | - | - | |
Evli Atlas USA Enhanced Index B | FI4000592035 | 3.36 | - | - | |
Evli Short Corporate Bond B | FI0008800511 | 3.32 | 33.096 | +0.05% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Evli Finland Select B | 460.11M | 18.07 | 8.67 | 8.91 | ||
Evli Finland Select A | 460.11M | 18.07 | 8.67 | 8.91 | ||
Evli Emerging Frontier B | 379.58M | 13.78 | 19.65 | 11.57 | ||
Evli Emerging Frontier A | 379.58M | 13.78 | 19.31 | 11.47 | ||
Evli Emerging Frontier IB | 379.58M | 16.41 | 22.07 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét