
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.310 | 22.210 | 20.900 |
Chứng Khoán | 30.580 | 30.810 | 0.230 |
Trái Phiếu | 67.200 | 71.420 | 4.220 |
Chuyển Đổi | 0.830 | 0.830 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 21.090 | 16.830 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.860 | 2.476 |
Giá trên doanh thu | 2.936 | 1.841 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.357 | 10.309 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.076 | 2.581 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.962 | 9.954 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 24.230 | 17.664 |
Công nghệ | 19.550 | 20.930 |
Công Nghiệp | 18.640 | 12.468 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.690 | 10.761 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.100 | 6.839 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.300 | 10.747 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.240 | 5.294 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.500 | 7.502 |
Năng lượng | 3.440 | 3.807 |
Tiện ích | 1.320 | 3.456 |
Số vị thế mua: 232
Số vị thế bán: 35
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BNP Paribas Euro High Yld Bd I C | LU0823381016 | 4.02 | - | - | |
Nordea 1 - European Financial Debt Fund BI EUR | LU0772943501 | 3.59 | 225.913 | -0.19% | |
iShares Core Euro Corporate Bond UCITS | IE00B3F81R35 | 3.46 | 121.45 | -0.12% | |
Candriam Bds Euro High Yld V EUR Cap | LU0891843558 | 3.35 | - | - | |
Amundi Index Solutions Barclays Euro AGG Corporate | LU1437018168 | 3.35 | 54.21 | -0.06% | |
iShares EUR Corp Bond Large Cap UCITS | IE0032523478 | 3.32 | 126.35 | -0.09% | |
Wellington Euro HY Bond EUR E Ac | IE000EESGXZ0 | 2.96 | - | - | |
DPAM L - Bonds Emerging Markets Sustainable F | LU0907928062 | 1.98 | 162.510 | -0.09% | |
AXAWF US High Yield Bonds I Cap USD | LU0276015889 | 1.60 | - | - | |
Fidelity Funds - US High Yield Fund Y-Acc-USD | LU0370788753 | 1.51 | 28.370 | -0.21% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Euromobiliare IF Multi Income I4 B | 7.36M | 0.90 | 4.33 | 2.61 | ||
Euromobiliare IF Multi Income I4 A | 443.95M | 0.56 | 4.19 | 1.88 | ||
LU0134134286 | 12.42M | 2.79 | 11.44 | 6.21 | ||
Euromobiliare IF TR Flex Aggrssv P | 12.04M | -1.06 | 5.04 | 2.08 | ||
Euromobiliare IF TR FlexAggressiveG | 1.09M | -0.68 | 5.80 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét