Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.340 | 23.710 | 17.370 |
Chứng Khoán | 37.160 | 37.270 | 0.110 |
Trái Phiếu | 39.890 | 48.240 | 8.350 |
Chuyển Đổi | 15.820 | 15.820 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 0.680 | 3.350 | 2.670 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.463 | 16.689 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.483 | 2.555 |
Giá trên doanh thu | 2.106 | 1.867 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.851 | 10.778 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.114 | 2.449 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.306 | 11.191 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.950 | 20.798 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.690 | 15.576 |
Bất Động Sản | 13.440 | 3.898 |
Công Nghiệp | 10.380 | 11.784 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.280 | 10.716 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.130 | 12.603 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.130 | 6.854 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.620 | 7.423 |
Năng lượng | 3.100 | 3.978 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.680 | 5.104 |
Tiện ích | 2.600 | 3.523 |
Số vị thế mua: 42
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JPM US Value C (acc) USD | LU0129463179 | 5.17 | - | - | |
JPMorgan Funds - EU Government Bond Fund C acc - E | LU0355583906 | 5.10 | 15.704 | -0.18% | |
Schroder ISF US Large Cap C Acc USD | LU0106261539 | 5.06 | - | - | |
Fidelity Funds America Fund Y Acc USD | LU0318939179 | 4.96 | 34.520 | +0.82% | |
JPMorgan Funds - US Growth Fund C acc - USD | LU0129460407 | 4.92 | 90.740 | +1.67% | |
Schroder International Selection Fund EURO Governm | LU0106236184 | 4.72 | 11.782 | -0.20% | |
Schroder International Selection Fund Global Conve | LU0351442933 | 4.29 | 192.263 | +0.42% | |
Epsilon Fund - Euro Bond Class Unit I EUR Accumula | LU0278427041 | 4.27 | 179.920 | +0.20% | |
Parvest Convertible Bond World I Capitalisation | LU0823395404 | 4.23 | 231.780 | +0.05% | |
MS INVF Global Convertible Bond Z | LU0360484413 | 4.22 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Eurobank USD LF FundofFunds EqBlend | 270.41M | 14.92 | 2.61 | 6.41 | ||
PrivateBanking Class USD LFs RE | 111.43M | 10.56 | 0.23 | - | ||
Eurobank USD LF Fund of Funds RE | 111.43M | 10.55 | 0.23 | 2.62 | ||
Eurobank USD LFs Bal Blend US | 28.14M | 12.83 | 2.38 | 4.32 | ||
PrivateBanking USD LF of Bal Blend | 702.35K | 12.83 | 2.37 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét