
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.750 | 12.110 | 3.360 |
Chứng Khoán | 90.010 | 90.010 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.310 | 1.130 | 0.820 |
Ưu Đãi | 0.310 | 0.310 | 0.000 |
Khác | 0.620 | 0.650 | 0.030 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.699 | 18.875 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.890 | 3.090 |
Giá trên doanh thu | 2.105 | 2.308 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.862 | 12.241 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.854 | 2.014 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.165 | 9.805 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 29.220 | 24.559 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.490 | 16.898 |
Công Nghiệp | 13.060 | 12.121 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.990 | 10.353 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.350 | 8.257 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.060 | 12.024 |
Tiện ích | 4.300 | 2.499 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.310 | 7.148 |
Năng lượng | 3.060 | 3.307 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.550 | 3.973 |
Bất Động Sản | 1.620 | 2.783 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JPMorgan Funds - US Growth Fund C acc - USD | LU0129460407 | 11.54 | 102.380 | -1.66% | |
Franklin Technology Fund I acc USD | LU0626261944 | 10.80 | 90.810 | -1.56% | |
FTGF CB US Value PR USD Acc | IE00B23Z6414 | 9.26 | - | - | |
Franklin U.S. Opportunities Fund I acc USD | LU0195948665 | 5.57 | 103.770 | -0.85% | |
HANetf ICAV - Future of Defence UCITS - Accumulati | IE000OJ5TQP4 | 4.92 | 19.35 | +0.11% | |
JPMorgan Funds Europe Dynamic Fund C (acc) EUR | LU0129450945 | 4.76 | 57.300 | -0.31% | |
Amundi S&P Global Financials ESG UCITS DR EUR Acc | IE000KYX7IP4 | 4.76 | 19.49 | +0.99% | |
Eurizon Sustainable Japan Equity Z Acc | LU1543693680 | 4.74 | - | - | |
Eurobank (LF) Eq-Greek Eqs I | LU0273962083 | 4.41 | - | - | |
Xtrackers MSCI China UCITS 1C | LU0514695690 | 4.06 | 1,570.48 | +1.06% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Eurobank USD LF Fund of Funds RE | 125.11M | 13.37 | 14.48 | 4.36 | ||
PrivateBanking Class USD LFs RE | 125.11M | 7.37 | 7.78 | - | ||
Eurobank USD LFs Bal Blend Glbl | 113.55M | 13.28 | 11.02 | 3.12 | ||
Eurobank USD LFs Bal Blend US | 31.29M | 4.12 | 6.89 | 4.60 | ||
PrivateBanking USD LF of Bal Blend | 31.29M | 4.12 | 6.88 | 4.60 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét