
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.700 | 10.620 | 4.920 |
Chứng Khoán | 93.130 | 93.480 | 0.350 |
Trái Phiếu | 0.110 | 0.960 | 0.850 |
Ưu Đãi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Khác | 1.000 | 1.090 | 0.090 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.944 | 17.915 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.239 | 2.972 |
Giá trên doanh thu | 1.711 | 2.201 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.779 | 11.880 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.237 | 2.072 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.652 | 10.147 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.850 | 23.476 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.650 | 16.982 |
Công Nghiệp | 13.850 | 11.807 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.560 | 10.506 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.840 | 12.962 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.660 | 7.910 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.270 | 3.972 |
Tiện ích | 5.030 | 2.561 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.470 | 7.522 |
Năng lượng | 3.900 | 3.499 |
Bất Động Sản | 1.910 | 2.758 |
Số vị thế mua: 27
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
FTGF CB US Value PR USD Acc | IE00B23Z6414 | 9.72 | - | - | |
JPMorgan Funds America Equity Fund C (acc) USD | LU0129459060 | 6.96 | 81.690 | +0.95% | |
JPMorgan Funds - US Growth Fund C acc - USD | LU0129460407 | 6.66 | 90.720 | +0.88% | |
Franklin U.S. Opportunities Fund I acc USD | LU0195948665 | 6.15 | 97.860 | +0.73% | |
JPMorgan Funds Europe Dynamic Fund C (acc) EUR | LU0129450945 | 5.87 | 56.700 | +0.66% | |
Eurizon Sustainable Japan Equity Z Acc | LU1543693680 | 5.52 | - | - | |
Legg Mason ClearBridge Infrastructure Value Fund P | IE00BD4GV785 | 4.86 | 20.820 | -0.62% | |
HANetf ICAV - Future of Defence UCITS - Accumulati | IE000OJ5TQP4 | 4.49 | 17.51 | +0.52% | |
Eurobank (LF) Eq-Greek Eqs I | LU0273962083 | 4.49 | - | - | |
Eurobank I (LF) Eq-Global Eqs Fd | LU0273959709 | 4.32 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Eurobank USD LF Fund of Funds RE | 125M | -1.28 | 3.67 | 2.16 | ||
Eurobank USD LFs Bal Blend Glbl | 118.44M | 3.69 | 2.16 | 1.47 | ||
PrivateBanking Class USD LFs RE | 125M | 7.50 | -1.29 | - | ||
Eurobank USD LFs Bal Blend US | 26.85M | 10.65 | 1.53 | 4.22 | ||
PrivateBanking USD LF of Bal Blend | 605.22K | 10.65 | 1.53 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét