Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.780 | 9.820 | 3.040 |
Chứng Khoán | 88.840 | 88.860 | 0.020 |
Trái Phiếu | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.100 | 0.100 | 0.000 |
Khác | 4.290 | 4.290 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.495 | 16.314 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.398 | 2.511 |
Giá trên doanh thu | 2.817 | 1.857 |
Giá và dòng tiền mặt | 15.470 | 10.139 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.654 | 2.432 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.646 | 11.595 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 32.440 | 21.100 |
Dịch Vụ Tài Chính | 23.190 | 15.280 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.670 | 12.587 |
Công Nghiệp | 9.300 | 12.026 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.730 | 12.374 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.270 | 7.757 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.850 | 7.628 |
Bất Động Sản | 2.740 | 2.868 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.850 | 6.686 |
Tiện ích | 1.140 | 2.870 |
Năng lượng | 0.830 | 3.174 |
Số vị thế mua: 20
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Robeco Sustainable Glbl Stars Eqs IL EUR | LU1408525894 | 11.70 | - | - | |
Parvest Equity World Technology I-Capitalisation | LU0823422067 | 11.30 | 3,335.020 | +0.52% | |
Robeco New World Financials I € | LU1629880342 | 8.68 | - | - | |
Franklin S&P 500 Paris Aligned Climate | IE00BMDPBZ72 | 8.41 | 48.32 | -0.88% | |
Parvest Equity World Low Volatility I-Capitalisati | LU0823418115 | 7.09 | 962.240 | +0.16% | |
Goldman Sachs Global Millennials Equity Portfolio | LU0786609700 | 5.37 | 33.650 | +2.16% | |
Eurizon Equity USA ESG Leaders LTE Z€Acc | LU2015226330 | 4.62 | - | - | |
Schroder International Selection Fund Global Demog | LU0557290854 | 4.37 | 442.754 | +1.18% | |
MS INVF US Core Equity Z | LU1439782225 | 4.19 | - | - | |
M&G (Lux) Glbl SustainParisAlgndEURCIAcc | LU1797816979 | 3.89 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Eurobank USD LF FundofFunds EqBlend | 287.96M | 12.17 | 1.37 | 6.34 | ||
Eurobank USD LFs Bal Blend Glbl | 130.62M | 3.41 | -2.39 | 1.03 | ||
PrivateBanking Class USD LFs RE | 117.15M | 7.50 | -1.29 | - | ||
Eurobank USD LFs Bal Blend US | 28.14M | 10.65 | 1.53 | 4.22 | ||
PrivateBanking USD LF of Bal Blend | 707.8K | 10.65 | 1.53 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét