
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.830 | 7.680 | 4.850 |
Chứng Khoán | 91.430 | 91.520 | 0.090 |
Trái Phiếu | 5.170 | 6.840 | 1.670 |
Chuyển Đổi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Khác | 0.440 | 0.460 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.714 | 16.755 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.591 | 2.478 |
Giá trên doanh thu | 2.235 | 1.866 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.817 | 10.012 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.154 | 2.456 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.861 | 10.846 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 29.280 | 19.485 |
Dịch Vụ Tài Chính | 27.150 | 16.182 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.450 | 11.813 |
Công Nghiệp | 10.000 | 12.828 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.850 | 7.602 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.550 | 11.226 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.320 | 7.145 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.900 | 7.170 |
Tiện ích | 0.970 | 3.377 |
Năng lượng | 0.940 | 4.879 |
Bất Động Sản | 0.600 | 2.698 |
Số vị thế mua: 28
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Robeco Global Stars Equities IL EUR | LU1408525894 | 10.57 | - | - | |
Robeco New World Financials I € | LU1629880342 | 6.92 | - | - | |
Morgan Stanley Investment Funds - Europe Opportuni | LU1387591727 | 6.77 | 52.210 | +0.10% | |
BNPP Sustainable Europe Value I C | LU0177332904 | 6.45 | - | - | |
Amundi S&P Global Financials ESG UCITS DR EUR Acc | IE000KYX7IP4 | 6.03 | 19.28 | -0.62% | |
THEAM Quant-Eq Eurozone GURU I EUR Cap | LU1480591871 | 5.76 | - | - | |
Schroder International Selection Fund Global Demog | LU0557290854 | 4.10 | 465.267 | +0.34% | |
BNY Mellon Mobility Innovation USD W Acc | IE00BZ1HLV20 | 3.72 | - | - | |
Pictet - Robotics I USD | LU1279333329 | 3.56 | 448.360 | -0.02% | |
JPM Global Growth C acc EUR | LU0336376834 | 3.49 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PrivateBanking Class LFs GlblLow | 323.3M | 0.44 | 2.99 | 0.91 | ||
Eurobank LF Eq Greek Eq Fund | 209.97M | 34.64 | 34.38 | 7.12 | ||
Eurobank LF Eq Glbl Eq Fund | 184.81M | 2.83 | 10.33 | 6.50 | ||
Interamerican LF Fund of Funds RE | 129.79M | -2.40 | 3.98 | 3.13 | ||
Private Banking LF Fund of Fund RE | 129.79M | -5.04 | 3.74 | 2.44 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét