Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.740 | 21.110 | 15.370 |
Chứng Khoán | 49.360 | 49.360 | 0.000 |
Trái Phiếu | 44.660 | 47.910 | 3.250 |
Chuyển Đổi | 0.130 | 0.130 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Khác | 0.030 | 0.040 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 22.888 | 17.492 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 4.656 | 2.811 |
Giá trên doanh thu | 3.289 | 2.031 |
Giá và dòng tiền mặt | 16.389 | 11.680 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.165 | 2.486 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.863 | 10.951 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 34.180 | 21.121 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 12.760 | 7.098 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.240 | 17.180 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.620 | 11.194 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.660 | 9.721 |
Công Nghiệp | 6.820 | 10.821 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.700 | 6.938 |
Năng lượng | 2.730 | 4.256 |
Tiện ích | 2.530 | 3.471 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.880 | 3.600 |
Bất Động Sản | 0.890 | 6.738 |
Số vị thế mua: 14
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JPMorgan Funds - US Growth Fund C acc - USD | LU0129460407 | 12.25 | 90.720 | -2.80% | |
Schroder ISF US Large Cap C Acc USD | LU0106261539 | 10.57 | - | - | |
Franklin U.S. Opportunities Fund I acc USD | LU0195948665 | 10.05 | 99.240 | -0.63% | |
Amundi Fds Strat Inc I2 USD C | LU1883845106 | 9.73 | - | - | |
Amundi Fds US Bond I2 USD C | LU1883851765 | 9.52 | - | - | |
GS SICAV - GS US CORE Equity Portfolio I Snap Inc | LU0129912662 | 9.06 | 61.330 | -2.65% | |
JPMorgan Funds - US Aggregate Bond Fund C acc - US | LU0217389567 | 8.82 | 18.800 | -0.11% | |
FTGF CB US Value PR USD Acc | IE00B23Z6414 | 8.56 | - | - | |
Franklin US Government I(acc)USD | LU0269667100 | 7.32 | - | - | |
iShares US Aggregate Bond UCITS | IE00B44CGS96 | 4.55 | 92.23 | -0.39% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PrivateBanking Class LFs GlblLow | 316.6M | 6.28 | 1.27 | 0.94 | ||
Eurobank LF Eq Glbl Eq Fund | 168.9M | 19.84 | 6.73 | 7.59 | ||
Postbank LFs Bal Blend Glbl | 130.67M | 9.99 | 0.45 | 2.56 | ||
Eurobank I LFs Bal Blend Glbl | 130.67M | 10.70 | 1.10 | 3.28 | ||
Eurobank LFs Bal Blend Glbl | 130.67M | 9.99 | 0.46 | 2.62 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét