
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 73.530 | 87.920 | 14.390 |
Trái Phiếu | 26.470 | 121.830 | 95.360 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 69.827 | 19.147 |
Giấy Tờ Có Giá | 57.238 | 3.825 |
Chính phủ | -58.541 | 22.003 |
Doanh Nghiệp | 23.814 | 50.669 |
Phái sinh | 0.098 | 5.527 |
Số vị thế mua: 352
Số vị thế bán: 22
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future Sept 25 | DE000F1NGF79 | 2.33 | - | - | |
Austria (Republic of) 0% | AT0000A3GRH0 | 1.47 | - | - | |
Bendigo & Adelaide Bank Ltd. 4.02% | XS2680753568 | 1.35 | - | - | |
Santander UK PLC 2.625% | XS2984226626 | 1.23 | - | - | |
France (Republic Of) 0% | FR0128983931 | 1.17 | - | - | |
Sumitomo Mitsui Banking Corporation 0.267% | XS2008801297 | 1.07 | - | - | |
France (Republic Of) 0% | FR0128983899 | 0.96 | - | - | |
Yorkshire Building Society 0.01% | XS2243314528 | 0.93 | - | - | |
Sumitomo Mitsui Trust Bank Ltd. 3.629% | XS2603552014 | 0.90 | - | - | |
European Union .25 22-Oct-2026 | EU000A3K4DA4 | 0.85 | 98.370 | +0.01% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IE00BQQ1J892 | 94.7B | 5.34 | 5.30 | 1.45 | ||
IE00BQQ1HQ34 | 94.7B | 5.36 | 5.28 | 1.44 | ||
Income Fund E Acc EUR Hedged | 94.7B | 5.65 | 5.71 | 1.85 | ||
Income Fund E Inc EUR Hedged | 94.7B | 5.67 | 5.70 | 1.86 | ||
Income Fund Institutional Acc EUR H | 94.7B | 6.34 | 6.65 | 2.77 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét