
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 81.800 | 103.970 | 22.170 |
Trái Phiếu | 17.910 | 142.490 | 124.580 |
Chuyển Đổi | 0.290 | 0.290 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 70.986 | 20.255 |
Chính phủ | -53.202 | 23.409 |
Giấy Tờ Có Giá | 45.816 | 3.605 |
Doanh Nghiệp | 34.842 | 49.922 |
Phái sinh | 0.299 | 6.035 |
Số vị thế mua: 330
Số vị thế bán: 24
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future June 25 | DE000F1B2NJ1 | 18.57 | - | - | |
Switzerland (Government Of) 0% | CH1307180641 | 7.02 | - | - | |
Japan (Government Of) 0% | JP1742831R15 | 2.49 | - | - | |
Pony S.A. 3.086% | XS2696128433 | 1.05 | - | - | |
Switzerland (Government Of) 0% | CH1307180716 | 1.01 | - | - | |
Kreditanstalt Fuer Wiederaufbau 2.875% | DE000A351MM7 | 1.01 | - | - | |
Sandoz Finance B.V. 3.97% | XS2715297672 | 0.97 | - | - | |
France (Republic Of) 0% | FR0128690734 | 0.97 | - | - | |
Dexia SA 2.5% | XS3004571850 | 0.97 | - | - | |
European Union 0% | EU000A3L6N78 | 0.93 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IE00BQQ1HQ34 | 83.25B | 2.00 | 1.94 | 0.91 | ||
Income Fund E Acc EUR Hedged | 83.25B | 2.16 | 2.34 | 1.31 | ||
Income Fund E Inc EUR Hedged | 83.25B | 2.13 | 2.33 | 1.31 | ||
Income Fund Institutional Acc EUR H | 83.25B | 2.54 | 3.26 | 2.22 | ||
Income Fund Institutional Inc EUR H | 83.25B | 2.50 | 3.24 | 2.22 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét