Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.120 | 0.800 | 0.680 |
Trái Phiếu | 99.880 | 99.880 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 99.877 | 73.671 |
Tiền mặt | 0.123 | 11.523 |
Số vị thế mua: 392
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Oat Tf 2,75% Ot27 Eur | FR0011317783 | 0.84 | 101.08 | 0.00% | |
Oat Tf 0,75% Mg28 Eur | FR0013286192 | 0.84 | 94.48 | -0.02% | |
Oat Tf 1,5% Mg31 Eur | FR0012993103 | 0.82 | 92.41 | -0.09% | |
Oat Tf 2.5% Mg30 Eur | FR0011883966 | 0.82 | 98.98 | -0.23% | |
OAT FRGOVT .75 25-Nov-2028 | FR0013341682 | 0.80 | 93.260 | -0.09% | |
France 2.5 24-Sep-2026 | FR001400FYQ4 | 0.77 | 100.290 | -0.12% | |
France .5 25-May-2029 | FR0013407236 | 0.74 | 91.340 | -0.08% | |
France 2.75 25-Feb-2029 | FR001400HI98 | 0.71 | 100.370 | -0.32% | |
France 3.5 25-Nov-2033 | FR001400L834 | 0.71 | 102.840 | -0.45% | |
Oat Tf 1,25% Mg34 Eur | FR0013313582 | 0.70 | 84.88 | -0.33% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IE00B3ZJFC95 | 88.39B | 3.48 | 2.18 | 0.34 | ||
Euro Government Bond Index InstituE | 4.44B | 2.72 | -3.99 | 0.38 | ||
IE00BJN4RG66 | 1.87B | 2.67 | -2.95 | - | ||
BlackRock Euro Investment Grade CoI | 1.86B | 4.83 | -0.59 | 1.21 | ||
BlackRock Euro Investment Grade Cor | 1.79B | 3.33 | -0.91 | 1.24 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét