Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 125.560 | 137.490 | 11.930 |
Chuyển Đổi | 2.800 | 2.800 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.170 | 0.170 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 93.932 | 76.341 |
Chính phủ | 32.543 | 9.797 |
Tiền mặt | -29.212 | 11.235 |
Phái sinh | -0.065 | 21.441 |
Số vị thế mua: 293
Số vị thế bán: 25
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro-Schatz Fut Dec24 Expo | - | 41.54 | - | - | |
AXA IM Euro Liquidity SRI | FR0000978371 | 1.69 | 47,600.756 | +0.02% | |
Bank of America Corp. 1.949% | XS2462324232 | 1.54 | - | - | |
Banco Santander, S.A. 4.625% | XS2705604077 | 1.41 | - | - | |
Citigroup Inc. 1.5% | XS1859010685 | 1.31 | - | - | |
Snam S.p.A. 3.375% | XS2562879192 | 1.21 | - | - | |
Credit Agricole S.A. 4% | FR001400D0Y0 | 1.10 | - | - | |
EDP-Energias de Portugal SA 2.875% | XS1419664997 | 1.09 | - | - | |
Barclays PLC 2.885% | XS2487667276 | 0.98 | - | - | |
Danske Bank A/S 4% | XS2573569220 | 0.94 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AXA Euro Credit ShortDur I Cap EUR | 3.03B | 4.64 | 1.65 | 0.78 | ||
AXA World Euro Credit Short D A Cap | 3.03B | 4.13 | 1.13 | 0.28 | ||
LU1164220854 | 2.8B | 7.98 | 5.08 | - | ||
LU0292585626 | 2.28B | 4.13 | 1.02 | 1.01 | ||
LU0276014130 | 2.37B | 6.78 | 1.64 | 2.63 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét