Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 119.000 | 121.730 | 2.730 |
Chuyển Đổi | 1.030 | 1.030 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 77.094 | 44.842 |
Doanh Nghiệp | 25.578 | 34.484 |
Giấy Tờ Có Giá | 16.488 | 8.648 |
Phái sinh | -0.015 | 13.228 |
Tiền mặt | -20.112 | 12.199 |
Số vị thế mua: 992
Số vị thế bán: 88
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bobl Future Mar 25 | DE000F01NAE7 | 8.11 | - | - | |
Short-Term Euro BTP Future Mar 25 | DE000F01NAC1 | 5.74 | - | - | |
Euro OAT Future Mar 25 | DE000F01NAJ6 | 4.09 | - | - | |
Long Gilt Mar 25 | - | 3.69 | - | - | |
France 0.75 25-Feb-2028 | FR001400AIN5 | 2.51 | 94.650 | +0.16% | |
France 2.75 25-Feb-2029 | FR001400HI98 | 2.34 | 100.220 | +0.23% | |
Italy 4 30-Apr-2035 | IT0005508590 | 2.25 | 103.980 | +0.14% | |
Blk Ics Eur As Liq Envirally Awr Agcy D | IE00B9346255 | 2.10 | - | - | |
France 0 25-Feb-2026 | FR0013508470 | 1.75 | 97.540 | -0.04% | |
Đức 30N | DE0001135432 | 1.23 | 2.752 | -1.22% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Renminbi Bond Fund A2u | 1.01B | 6.37 | 1.26 | 3.84 | ||
Renminbi Bond Fund A3u | 878.07M | 6.36 | 1.26 | 3.84 | ||
LU0278467773 | 46.89M | 3.08 | 0.08 | 0.83 | ||
BlackRock Fixed Income Globl Opp A2 | 522.38M | 4.42 | 1.34 | 2.09 | ||
BlackRock EM Government Bond Indexa | 2.26B | 7.78 | -0.01 | 2.77 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét