
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.590 | 11.740 | 11.150 |
Chứng Khoán | 71.890 | 72.010 | 0.120 |
Trái Phiếu | 26.320 | 28.420 | 2.100 |
Chuyển Đổi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 1.170 | 1.340 | 0.170 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.631 | 16.695 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.218 | 2.520 |
Giá trên doanh thu | 2.359 | 1.828 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.436 | 10.541 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.849 | 2.414 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.545 | 10.183 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.970 | 20.910 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.070 | 16.081 |
Công Nghiệp | 11.170 | 12.232 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.390 | 12.086 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.300 | 10.796 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.160 | 7.483 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.290 | 7.076 |
Năng lượng | 3.500 | 3.549 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.230 | 5.582 |
Tiện ích | 2.420 | 3.019 |
Bất Động Sản | 1.510 | 2.952 |
Số vị thế mua: 93
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Eurizon Equity USA Z Acc | LU1341631270 | 8.71 | - | - | |
Eurizon Bond EUR Long Term LTE Z Acc | LU0335987854 | 7.97 | - | - | |
Epsilon Fund - Euro Bond Class Unit I EUR Accumula | LU0278427041 | 5.41 | 178.860 | -0.16% | |
AB SICAV I - Select US Equity Portfolio S1 USD Acc | LU0683601610 | 3.98 | 85.310 | +0.06% | |
JPM US Select Equity I2 (acc) USD | LU1727362110 | 3.78 | - | - | |
BlackRock Sust Advtg US Eq D USD Acc | IE00BFZP7V49 | 3.72 | - | - | |
Eurizon Fund - Equity North America LTE Class Unit | LU0335977970 | 3.70 | 366.270 | +0.18% | |
UBS (Lux) Equity SICAV USA Growth (USD) I A1 acc | LU0399032613 | 3.63 | 837.130 | +0.49% | |
Source MSCI USA UCITS | IE00B60SX170 | 2.99 | 153.59 | +0.28% | |
Eurizon Top European Research Z EUR Acc | LU1393924268 | 2.94 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1344899445 | 5.31B | -8.12 | 6.88 | - | ||
LU1341630033 | 5.31B | -15.74 | 7.31 | - | ||
Azioni Strategia Flessibile Class r | 4.79B | 0.06 | 2.41 | 2.67 | ||
Azioni Strategia Flessibile Class z | 4.79B | 0.34 | 3.30 | 3.54 | ||
Azioni Strategia Flessibile Class e | 4.79B | 0.34 | 3.30 | 3.54 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét