Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.830 | 5.140 | 0.310 |
Chứng Khoán | 64.280 | 64.280 | 0.000 |
Trái Phiếu | 26.280 | 26.280 | 0.000 |
Khác | 4.620 | 4.620 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.809 | 16.589 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.345 | 2.417 |
Giá trên doanh thu | 1.690 | 1.725 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.625 | 10.140 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.817 | 2.489 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.851 | 10.856 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 19.170 | 15.171 |
Công Nghiệp | 16.430 | 12.266 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 15.640 | 6.731 |
Công nghệ | 14.680 | 19.766 |
Vật Liệu Cơ Bản | 11.060 | 5.223 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.110 | 10.928 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.810 | 12.882 |
Năng lượng | 3.990 | 4.320 |
Bất Động Sản | 3.850 | 3.742 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.290 | 7.834 |
Tiện ích | 0.960 | 3.388 |
Số vị thế mua: 21
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Avantis US Small Cap Value ETF | - | 10.35 | - | - | |
Bund Gen37 Eur 4 | DE0001135275 | 7.93 | 113.53 | +0.50% | |
SPDR S&P US Communication Services Select Sector | IE00BFWFPX50 | 7.35 | 33.615 | +0.64% | |
SPDR S&P U.S. Financials Select Sector | IE00BWBXM500 | 7.12 | 43.65 | -1.03% | |
iShares Edge MSCI USA Momentum Factor UCITS USD Ac | IE00BD1F4N50 | 6.53 | 13.72 | -0.54% | |
SPDR S&P U.S. Industrials Select Sector | IE00BWBXM724 | 6.48 | 47.96 | -0.47% | |
iShares Edge MSCI USA Quality Factor UCITS ETF USD | IE00BD1F4L37 | 6.06 | 1,095.75 | +0.21% | |
iShares S&P Gold Producers UCITS | IE00B6R52036 | 5.69 | 13.89 | -0.46% | |
Lyxor UCITS EuroMTS Inflation Linked Investment Gr | LU1650491282 | 5.44 | 161.55 | -0.07% | |
Amundi Prime USA UCITS USD Acc | IE000FSN19U2 | 5.40 | 31.58 | -0.05% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ES0108232002 | 107.52M | 7.82 | 7.26 | - | ||
ES0108240005 | 39.2M | 4.26 | 3.55 | - | ||
ES0164691034 | 32.34M | 2.07 | -1.31 | - | ||
ES0182838005 | 29.13M | 3.15 | -1.55 | - | ||
IF Global Management FI | 15.04M | 3.43 | 2.95 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét