
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 14.530 | 14.550 | 0.020 |
Trái Phiếu | 84.830 | 84.830 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.640 | 0.640 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 76.965 | 81.654 |
Tiền mặt | 11.639 | 9.801 |
Chính phủ | 7.783 | 9.435 |
Giấy Tờ Có Giá | 2.976 | 3.856 |
Số vị thế mua: 125
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Italy 3.8 15-Apr-2026 | IT0005538597 | 2.71 | 100.847 | -0.02% | |
SR-Boligkreditt AS 0.75% | XS1894534343 | 1.93 | - | - | |
Kerry Group Financial Services 2.375% | XS1288849471 | 1.68 | - | - | |
Oberbank AG 0.75% | AT0000A28HX3 | 1.40 | - | - | |
Nordea Bank ABP 4.375% | XS2676816940 | 1.38 | - | - | |
DnB Bank ASA 3.125% | XS2534985523 | 1.37 | - | - | |
Compagnie de Financement Foncier CFF Corp 4% | FR0010913749 | 1.37 | - | - | |
Royal Bank of Canada 2.733% | XS3094269241 | 1.33 | - | - | |
Macquarie Bank Ltd. 2.441% | XS2963566380 | 1.33 | - | - | |
UBS Group AG 0.25% | CH1142231682 | 1.27 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ERSTE Bond Emerging Markets CorporA | 416.45M | 4.60 | 5.46 | 3.09 | ||
ERSTE Bond Emerging Markets CorporT | 416.45M | 4.59 | 5.46 | 3.09 | ||
XT BOND EUR T | 360.23M | 0.41 | 2.41 | -0.10 | ||
ERSTE Responsible Reserve A | 301.28M | 2.15 | 3.49 | 0.86 | ||
ERSTE Responsible Reserve T | 301.28M | 2.15 | 3.49 | 0.86 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét