
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.850 | 106.870 | 96.020 |
Trái Phiếu | 89.140 | 89.140 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 0.225 | 40.736 |
Chính phủ | 69.534 | 17.695 |
Tiền mặt | 12.765 | 24.034 |
Doanh Nghiệp | 19.564 | 24.037 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.797 | 39.928 |
Số vị thế mua: 126
Số vị thế bán: 102
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Asian Development Bank | XS1854893291 | 3.49 | - | - | |
European Union 0 04-Nov-2025 | EU000A284451 | 3.29 | 99.880 | -0.02% | |
European Union 3.125 05-Dec-2028 | EU000A3K4EN5 | 2.84 | 102.540 | -0.01% | |
Nordrhein-Westfalen (Land) | DE000NRW0KB3 | 2.33 | - | - | |
Eurofima | XS2210044009 | 1.98 | - | - | |
Austria 2.9 23-May-2029 | AT0000A33SH3 | 1.89 | 102.540 | +0.11% | |
Kommuninvest I Sverige AB | XS2676440048 | 1.88 | - | - | |
Hamburg (Freie & Hansestadt) | DE000A3MQTB1 | 1.86 | - | - | |
European Financial Stability Facility (EFSF) | EU000A2SCAR0 | 1.86 | - | - | |
Development Bank of Japan Inc | XS2883451044 | 1.85 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ACATIS IfK Value Renten UI A | 1.09B | 4.28 | 9.58 | 3.37 | ||
apo VV Renten Privat | 968.77M | 2.38 | 4.53 | 0.84 | ||
Berenberg 1590 Renten Strategie A | 219.8M | 2.51 | 5.96 | 1.14 | ||
Berenberg 1590 Renten Strategie B | 219.8M | 2.52 | 5.96 | 1.14 | ||
Berenberg Euro Enhanced Liquidity I | 171.71M | 2.59 | 4.43 | 1.24 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét