
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 36.210 | 56.310 | 20.100 |
Chứng Khoán | 2.260 | 2.310 | 0.050 |
Trái Phiếu | 57.960 | 58.480 | 0.520 |
Chuyển Đổi | 2.890 | 2.890 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.310 | 0.310 | 0.000 |
Khác | 0.370 | 0.370 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 27.003 | 15.286 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 4.873 | 2.128 |
Giá trên doanh thu | 5.256 | 1.586 |
Giá và dòng tiền mặt | 24.133 | 8.763 |
Tỷ suất Cổ tức | 0.623 | 2.580 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 18.338 | 12.245 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 27.190 | 16.889 |
Công nghệ | 23.210 | 18.023 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 15.790 | 12.936 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.590 | 10.969 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 12.160 | 8.031 |
Tiện ích | 3.370 | 3.892 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.570 | 6.730 |
Công Nghiệp | 2.120 | 12.083 |
Vật Liệu Cơ Bản | 0.030 | 5.965 |
Năng lượng | -0.010 | 5.541 |
Bất Động Sản | -0.020 | 2.756 |
Số vị thế mua: 19
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Euro Liquidity SRI IC C | FR0010251660 | 11.36 | 251,431.859 | +0.02% | |
GAM Star Fund plc - GAM Star Credit Opportunities | IE00B50JD354 | 8.18 | 17.150 | +0.16% | |
Takeda Pharmaceutical Co Ltd. 0.21% | XS1843449809 | 5.27 | - | - | |
Petroleos Mexicanos 2.5% | XS1824425349 | 5.18 | - | - | |
GN Store Nord 0.75% | XS2090786943 | 5.15 | - | - | |
International Personal Finance PLC 9.75% | XS2256977013 | 4.88 | - | - | |
Apicil Prevoyance 0.24% | FR0013455862 | 4.86 | - | - | |
JPMorgan Investment Funds - Global Macro Opportuni | LU0095623541 | 4.85 | 173.640 | +0.21% | |
BGF China Bond I2 EUR H | LU2112292094 | 4.76 | - | - | |
Huarong Universe Investment Holding Ltd. 1.625% | XS1725734872 | 4.52 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Invermay SICAV | 274.48M | 1.96 | 7.04 | 3.24 | ||
BOYSEP INVESTMENT SICAV SA | 229.13M | 0.88 | 6.60 | 5.70 | ||
Muza Inversiones SICAV | 223.94M | 16.62 | 7.19 | 9.11 | ||
Lierde SICAV | 115.38M | 11.23 | 8.54 | 5.21 | ||
INVERSIONES TEIDE SA SICAV | 81.66M | -0.26 | 8.81 | 4.61 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét