Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.060 | 40.520 | 37.460 |
Trái Phiếu | 95.130 | 96.110 | 0.980 |
Khác | 1.810 | 1.810 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 73.340 | 52.459 |
Phái sinh | -0.988 | 85.351 |
Doanh Nghiệp | 22.618 | 23.578 |
Tiền mặt | 3.214 | 56.214 |
Số vị thế mua: 206
Số vị thế bán: 46
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes | - | 4.76 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) | - | 3.44 | - | - | |
Turkey (Republic of) | - | 2.50 | - | - | |
Brazil (Federative Republic) | - | 1.95 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) | - | 1.92 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 1.91 | - | - | |
Aviva Investors US Dollar Liquidity 3Inc | IE00BJX8L117 | 1.81 | - | - | |
Brazil (Federative Republic) | - | 1.70 | - | - | |
Oman (Sultanate Of) | XS1405777589 | 1.69 | - | - | |
Saudi Arabia (Kingdom of) | XS2747599095 | 1.48 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AvivaInvGlblInvGradeCorpBondIUSDAcc | 6.39B | 3.23 | -2.69 | - | ||
Aviva Investors Emerging Markets Bi | 3.4B | -0.43 | -2.53 | 2.71 | ||
Aviva Investors Emerging Markets Bu | 3.4B | -0.58 | -3.39 | 1.78 | ||
Aviva Investors Global High Yield a | 3.88B | 7.27 | 2.35 | 3.78 | ||
Aviva Investors Global High Yield i | 3.88B | 7.78 | 3.00 | 4.45 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét