
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.810 | 17.190 | 10.380 |
Trái Phiếu | 93.150 | 93.150 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 70.370 | 50.976 |
Doanh Nghiệp | 24.320 | 24.300 |
Phái sinh | 0.119 | 83.988 |
Tiền mặt | 5.167 | 56.836 |
Số vị thế mua: 184
Số vị thế bán: 11
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Aviva Investors US Dollar Liquidity 3Inc | IE00BJX8L117 | 4.73 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 3.29 | - | - | |
Oman (Sultanate Of) | XS1405777589 | 1.85 | - | - | |
SA Global Sukuk Ltd. | XS2908722783 | 1.70 | - | - | |
Indonesia (Republic of) | - | 1.55 | - | - | |
Ivory Coast (Republic Of) | XS2264871828 | 1.52 | - | - | |
Egypt (Arab Republic of) | EGT998065P19 | 1.50 | - | - | |
Turkey (Republic of) | TRT180226T16 | 1.42 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) | - | 1.42 | - | - | |
Poland (Republic of) | - | 1.41 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AvivaInvGlblInvGradeCorpBondIUSDAcc | 6.7B | 3.40 | -1.33 | - | ||
Aviva Investors Emerging Markets Bi | 4.05B | 2.25 | 3.34 | 3.23 | ||
Aviva Investors Emerging Markets Bu | 4.05B | 2.03 | 2.43 | 2.31 | ||
Aviva Investors Emerging Markets Bo | 4.05B | 2.10 | 2.69 | 2.59 | ||
Global High Yield Bond Fund Bm USD | 3.25B | 0.95 | 4.09 | 3.40 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét