
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.310 | 0.310 | 0.000 |
Chứng Khoán | 7.390 | 7.390 | 0.000 |
Trái Phiếu | 18.600 | 18.600 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 18.630 | 18.630 | 0.000 |
Khác | 55.070 | 55.070 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.116 | 16.506 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.599 | 2.123 |
Giá trên doanh thu | 1.321 | 1.876 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.010 | 34.752 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.553 | 2.970 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.004 | 11.768 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 28.280 | 13.969 |
Công Nghiệp | 22.010 | 21.526 |
Chăm sóc Sức khỏe | 16.120 | 8.042 |
Vật Liệu Cơ Bản | 12.010 | 10.781 |
Năng lượng | 6.900 | 7.414 |
Công nghệ | 5.570 | 19.319 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.960 | 5.969 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.190 | 10.690 |
Dịch Vụ Tài Chính | 1.100 | 15.568 |
Tiện ích | 0.860 | 7.760 |
Số vị thế mua: 207
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA CHENGTONG HOLDINGS GROUP LTD. 2024 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 9 TYPE 1 | - | 4.42 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2023 1 TYPE 2 | - | 3.60 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2024 6 | - | 3.18 | - | - | |
CHINA CHENGTONG HOLDINGS GROUP LTD. 2024 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 6 TYPE 2 | - | 2.63 | - | - | |
CHINA ENERGY CONSERVATION&ENVIRONMENTAL PROTECTION GROUP 2024 MTN1 TYPE 2 | - | 2.55 | - | - | |
CSCI-TIANFENG-BEICHEN CENTURY CENTER ABS SERIES 1 TRANCH A | - | 0.81 | - | - | |
ZHONGJIN-ZIBO CITY GAS RIGHT TO FEE INCOME ABS SERIES1 TRANCH A | - | 0.77 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. BOND | - | 0.53 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 0.52 | - | - | |
WENS FOODSTUFF GROUP CO., LTD. BOND | - | 0.52 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
E Fund Blue Chip Selected Mixed | 37.5B | 8.60 | -3.66 | - | ||
E Fund CSI China Oversea Net 50 | 36.33B | 23.68 | 13.20 | - | ||
E Fund CSI300 ETF Feeder Fund | 20.48B | -0.94 | -0.35 | 1.97 | ||
E Fund SSE50 Index | 19.96B | -0.08 | -0.74 | 6.29 | ||
E Fund Consumer Sector | 19.68B | 0.61 | 0.06 | 10.79 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét