
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.560 | 0.560 | 0.000 |
Chứng Khoán | 11.580 | 11.580 | 0.000 |
Trái Phiếu | 25.840 | 25.840 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 23.330 | 23.330 | 0.000 |
Khác | 38.690 | 38.690 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.596 | 15.983 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.471 | 2.002 |
Giá trên doanh thu | 1.217 | 1.722 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.620 | 46.767 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.920 | 3.042 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.864 | 13.538 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 28.270 | 21.449 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 23.420 | 13.069 |
Năng lượng | 11.870 | 10.324 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.550 | 7.905 |
Vật Liệu Cơ Bản | 8.470 | 11.458 |
Công nghệ | 6.870 | 17.355 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.550 | 5.051 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.280 | 11.326 |
Dịch Vụ Tài Chính | 1.650 | 13.006 |
Tiện ích | 1.070 | 10.231 |
Số vị thế mua: 259
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA CHENGTONG HOLDINGS GROUP LTD. 2024 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 9 TYPE 1 | - | 4.46 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2022 2 TYPE 1 | - | 4.35 | - | - | |
SPECIAL TREASURY BOND 2024 1 | - | 4.29 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2023 31 | - | 4.22 | - | - | |
24 Industrial Bank Co., Ltd 01 | - | 4.18 | - | - | |
CSCI-TIANFENG-BEICHEN CENTURY CENTER ABS SERIES 1 TRANCH A | - | 0.87 | - | - | |
STATE POWER INVESTMENT-YELLOW RIVER ENERGY INFRASTRUCTURE INVESTMENT ABS1A | - | 0.86 | - | - | |
CITIC CONS INV-STATE POWER INV-CHINA POWER ENERGY INFRA INV &ANHUI ABS 1 A | - | 0.85 | - | - | |
CHINA NUCLEAR CORPORATION-XINHUA POWER GENERATION | - | 0.84 | - | - | |
EAST HUIZHI EVERBRIGHT WATER PHASE II SEWAGE TREATMENT FEE ABS 1 A06 | - | 0.83 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
E Fund Blue Chip Selected Mixed | 37.5B | 6.77 | -7.48 | - | ||
E Fund CSI China Oversea Net 50 | 36.33B | 27.23 | 10.58 | - | ||
E Fund CSI300 ETF Feeder Fund | 20.48B | -0.88 | -2.87 | 3.19 | ||
E Fund SSE50 Index | 19.96B | -2.11 | -3.56 | 7.12 | ||
E Fund Consumer Sector | 19.68B | -2.12 | -5.25 | 11.78 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét