
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.59 | 56.54 | 49.95 |
Chứng Khoán | 86.70 | 86.70 | 0.00 |
Trái Phiếu | 6.31 | 8.40 | 2.09 |
Chuyển Đổi | 0.33 | 0.33 | 0.00 |
Khác | 0.08 | 0.17 | 0.09 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.10 | 16.03 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.06 | 2.36 |
Giá trên doanh thu | 1.64 | 1.79 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.00 | 10.15 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.69 | 2.59 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.72 | 9.79 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 16.89 | 18.43 |
Công nghệ | 13.51 | 17.59 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.39 | 10.58 |
Công Nghiệp | 10.13 | 13.47 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.69 | 10.26 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.80 | 7.17 |
Bất Động Sản | 8.64 | 4.20 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.58 | 7.18 |
Năng lượng | 4.89 | 4.16 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.21 | 4.99 |
Tiện ích | 3.28 | 3.10 |
Số vị thế mua: 46
Số vị thế bán: 39
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
HSBC American Index Fund Institutional Accumulatio | GB0000473313 | 33.24 | 13.69 | -0.38% | |
HSBC European Index Institutional Acc | GB0000469303 | 12.22 | - | - | |
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 11.13 | 638.62 | -0.02% | |
iShares EmergMkts Idx (IE) Instl Acc USD | IE00B3D07G23 | 10.25 | - | - | |
HSBC Global Corporate Bond Index ZQHUSD | IE00BFYDNS83 | 8.92 | - | - | |
HSBC Japan Index Fund Institutional Accumulation | GB0000150481 | 6.56 | 1.84 | 0.02% | |
iShares Dev Rl Ett Idx (IE) Instl Acc $ | IE00B89M2V73 | 4.91 | - | - | |
HSBC FTSE 100 Index Instl Acc | GB00B52CMQ86 | 4.34 | - | - | |
iShares Pacific Index Fund (IE) Institutional Acc | IE00B1W56S93 | 2.57 | 24.592 | +0.39% | |
HSBC Global Liq Sterling Liquidity Y | IE00BYYJHN20 | 1.05 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dynamic Portfolio Accumulation C | 3.22B | -1.16 | 7.05 | 8.49 | ||
Dynamic Portfolio Income C | 3.22B | -1.16 | 7.06 | 8.49 | ||
Portfolio Retail X Accumulation | 3.22B | -1.26 | 6.80 | 8.23 | ||
Institutional Accumulation | 2.2B | -2.32 | 5.09 | 7.92 | ||
- Dynamic Portfolio C Accumulation | 2.2B | -4.36 | 4.57 | 7.27 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét