
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 77.96 | 78.93 | 0.97 |
Trái Phiếu | 18.63 | 21.66 | 3.03 |
Chuyển Đổi | 0.12 | 0.12 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.02 | 0.02 | 0.00 |
Khác | 3.34 | 3.76 | 0.42 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.76 | 16.95 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.89 | 2.48 |
Giá trên doanh thu | 1.46 | 1.86 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.32 | 10.66 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.89 | 2.52 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.62 | 9.65 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 16.90 | 18.37 |
Công nghệ | 16.58 | 18.42 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.09 | 10.25 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.42 | 10.08 |
Công Nghiệp | 10.18 | 14.02 |
Bất Động Sản | 9.42 | 3.92 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.35 | 7.05 |
Năng lượng | 5.31 | 3.92 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.74 | 4.89 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.76 | 7.26 |
Tiện ích | 3.25 | 3.03 |
Số vị thế mua: 55
Số vị thế bán: 36
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
HSBC FTSE All-World Index Instl Acc | GB00BMJJJJ30 | 28.04 | - | - | |
HSBC American Index Fund Institutional Accumulatio | GB0000473313 | 14.65 | 14.97 | -1.15% | |
HSBC GIF Global Em Mkts Local Dbt ZQ1 | LU1135521828 | 8.14 | - | - | |
HSBC Economic Scale Worldwide Equity ETF | IE00BKZG9Y92 | 5.38 | - | - | |
HSBC GIF Global Real Estate Eq ZQ1 | LU1163228031 | 5.03 | - | - | |
HSBC European Index Institutional Acc | GB0000469303 | 4.92 | - | - | |
iShares Core MSCI Emerging Markets IMI UCITS | IE00BKM4GZ66 | 4.77 | 40.60 | -0.42% | |
HSBC Multi Factor Worldwide Equity | IE00BKZGB098 | 3.88 | 34.50 | 0.00% | |
Struct GS Cross Asset Trend E USD Acc | LU1787044780 | 3.53 | - | - | |
HSBC Global Liq Sterling Liquidity Y | IE00BYYJHN20 | 2.99 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dynamic Portfolio Accumulation C | 3.57B | 4.97 | 9.15 | 9.58 | ||
Dynamic Portfolio Income C | 3.57B | 4.96 | 9.15 | 9.57 | ||
Portfolio Retail X Accumulation | 3.57B | 4.83 | 8.89 | 9.31 | ||
Institutional Accumulation | 2.37B | 5.42 | 9.26 | 9.18 | ||
- Dynamic Portfolio C Accumulation | 2.37B | 5.16 | 8.78 | 8.67 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét