Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.940 | 8.140 | 4.200 |
Chứng Khoán | 75.000 | 75.000 | 0.000 |
Trái Phiếu | 20.670 | 20.830 | 0.160 |
Chuyển Đổi | 0.200 | 0.200 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 0.160 | 27.550 | 27.390 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.085 | 16.386 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.480 | 2.401 |
Giá trên doanh thu | 1.769 | 1.663 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.958 | 10.044 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.329 | 2.449 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.936 | 10.676 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.870 | 20.026 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.430 | 14.655 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.870 | 12.798 |
Công Nghiệp | 12.070 | 12.448 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.780 | 11.030 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.670 | 6.919 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.620 | 7.815 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.410 | 5.897 |
Năng lượng | 4.110 | 4.025 |
Tiện ích | 2.310 | 2.955 |
Bất Động Sản | 1.860 | 3.219 |
Số vị thế mua: 89
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Xtrackers MSCI World Swap UCITS 1D USD | LU2263803533 | 18.93 | 19.52 | +0.55% | |
iShares MSCI Europe UCITS Acc | IE00B4K48X80 | 13.83 | 80.24 | +0.40% | |
Xtrackers S&P 500 Swap UCITS 1D | LU2009147757 | 13.73 | 9.19 | +0.50% | |
Xtrackers MSCI Europe UCITS ETF 1C | LU0274209237 | 10.23 | 7,849.5 | +0.32% | |
db x-trackers MSCI USA UCITS 1C | LU0274210672 | 7.98 | 12,274.5 | +0.52% | |
db x-trackers II iBoxx Sovereigns Eurozone UCITS 4 | LU0643975591 | 6.16 | 170.61 | -0.01% | |
Xtrackers MSCI Emerging Markets UCITS | IE00BTJRMP35 | 5.12 | 52.752 | -0.22% | |
db x-trackers II iBoxx Liquid Corporate UCITS 1C | LU0478205379 | 3.91 | 150.98 | 0.00% | |
Deutsche Invest I Euro Corporate Bonds IC | LU0982748476 | 2.84 | 113.910 | -0.21% | |
Germany (Federal Republic Of) 0% | DE000BU0E063 | 2.31 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DWS Funds Invest ZukunftsStrategie | 5.13B | 7.97 | 3.65 | 4.31 | ||
DWS Funds Invest Vermogensstrategie | 2.86B | 7.96 | 4.27 | 4.23 | ||
Deutsche Bank Best Allocation Balan | 2.84B | 4.14 | 2.06 | 4.01 | ||
Deutsche Invest I Top Dividend FC | 2.07B | 6.05 | 7.33 | 7.21 | ||
Deutsche Invest I Top Dividend ID | 2.07B | 5.01 | 4.01 | 5.98 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét