
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 62.120 | 62.160 | 0.040 |
Trái Phiếu | 20.550 | 20.560 | 0.010 |
Chuyển Đổi | 1.170 | 1.170 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 16.200 | 19.260 | 3.060 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.014 | 16.427 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.830 | 2.487 |
Giá trên doanh thu | 1.689 | 1.858 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.190 | 10.107 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.029 | 2.431 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.723 | 11.077 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Bất Động Sản | 20.290 | 2.800 |
Công Nghiệp | 15.610 | 12.163 |
Dịch Vụ Tài Chính | 10.920 | 15.995 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.640 | 7.569 |
Công nghệ | 9.370 | 19.172 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.530 | 11.991 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.960 | 6.994 |
Tiện ích | 6.190 | 3.147 |
Năng lượng | 5.440 | 5.781 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.140 | 11.765 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.920 | 7.253 |
Số vị thế mua: 244
Số vị thế bán: 10
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Xtrackers IE Physical Gold ETC | DE000A2T0VU5 | 8.52 | 51.45 | +1.89% | |
HSBC FTSE EPRA/NAREIT Developed UCITS | IE00B5L01S80 | 5.50 | 1,583.0 | -0.44% | |
United States Treasury Notes 0.125% | - | 3.92 | - | - | |
db x-trackers FTSE EPRA/NAREIT Developed Europe Re | LU0489337690 | 3.60 | 23.39 | +0.97% | |
Deutsche Telekom AG | DE0005557508 | 2.55 | 32.800 | -0.24% | |
iShares $ Floating Rate Bond UCITS Acc USD | IE00BDFGJ627 | 2.25 | 124.00 | +1.34% | |
Deutsche Managed Euro Fund Z-Class | IE00BZ3FDF20 | 2.18 | - | - | |
Btpi Tf 1,30% Mg28 Eur | IT0005246134 | 2.02 | 102.38 | +0.32% | |
United States Treasury Notes 0.25% | - | 2.02 | - | - | |
Amundi Floating Rate USD Corporate | LU1681040900 | 1.94 | 129.23 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DWS Top Dividende FD | 19.24B | 5.05 | 5.90 | 6.12 | ||
DWS Top Dividende LD | 19.24B | 5.00 | 5.32 | 5.54 | ||
DWS Top Dividende LDQ | 19.24B | 5.00 | 5.32 | 5.52 | ||
DWS Vermogensbildungsfonds I LD | 12.82B | 19.55 | 7.46 | 10.50 | ||
DWS Akkumula LC | 8.78B | 20.10 | 7.25 | 10.46 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét