
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.610 | 7.300 | 4.690 |
Trái Phiếu | 97.240 | 97.240 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 60.868 | 56.561 |
Doanh Nghiệp | 26.099 | 27.881 |
Giấy Tờ Có Giá | 10.275 | 3.048 |
Phái sinh | 4.358 | 12.578 |
Tiền mặt | -1.740 | 5.955 |
Số vị thế mua: 239
Số vị thế bán: 10
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Btp Tf 0.85% Gn27 Eur | IT0005390874 | 3.36 | 98.20 | 0.00% | |
Btp Tf 3,50% Mz30 Eur | IT0005024234 | 3.17 | 103.93 | -0.04% | |
GBGOVT 3.25 22-Jan-2044 | GB00B84Z9V04 | 2.56 | 76.58 | 0.00% | |
Italy (Republic Of) 6% | XS0089572316 | 1.71 | - | - | |
Oat Tf 1,25% Mg36 Eur | FR0013154044 | 1.66 | 80.39 | -0.38% | |
Anh Quốc 15N | GB00B16NNR78 | 1.54 | 5.0850 | +1.54% | |
Btp Tf 1,65% Mz32 Eur | IT0005094088 | 1.54 | 90.93 | -0.08% | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 4% | GB00BPSNBF73 | 1.53 | - | - | |
Deutsche Bahn Finance GmbH (Berlin) 1.375% | XS1640854144 | 1.49 | - | - | |
Kommuninvest I Sverige AB 1% | SE0012569572 | 1.47 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Deutsche Floating Rate Notes LC | 10.52B | 0.77 | 3.08 | 0.83 | ||
I Euro High Yield Corporates FC | 2.83B | 0.72 | 4.24 | 3.77 | ||
I Euro High Yield Corporates FD | 2.83B | 0.72 | 4.24 | 3.76 | ||
Deutsche Inv I Euro HiYld Corp RD | 2.83B | 0.80 | 4.59 | - | ||
I Euro High Yield Corporates LC | 2.83B | 0.61 | 3.77 | 3.30 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét