
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 61.810 | 61.830 | 0.020 |
Trái Phiếu | 37.760 | 37.760 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.430 | 0.430 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 59.159 | 32.239 |
Doanh Nghiệp | 35.666 | 31.204 |
Giấy Tờ Có Giá | 2.863 | 6.984 |
Chính phủ | 1.882 | 33.846 |
Số vị thế mua: 191
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
GDH Defined Time Deposits or Cash/Fwd Assets | - | 22.30 | - | - | |
The Toronto-Dominion Bank 2.686% | XS2652775789 | 0.78 | - | - | |
GS 2.875 03-Jun-2026 | XS1074144871 | 0.63 | 100.61 | 0.00% | |
The Toronto-Dominion Bank 2.632% | XS2803392021 | 0.63 | - | - | |
Royal Bank of Canada, London Branch 2.45806% | XS3047436202 | 0.63 | - | - | |
Bank of America Corp. 3.387% | XS2387929834 | 0.62 | - | - | |
Swedbank AB (publ) 0% | XS3033755037 | 0.62 | - | - | |
DZ Bank AG Deutsche Zentral-Genossenschaftsbank 0% | XS3035234726 | 0.62 | - | - | |
ABN AMRO Bank N.V. 0% | XS3035231201 | 0.62 | - | - | |
Veolia Environnement S.A. 0% | FR0129063329 | 0.62 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Deutsche Floating Rate Notes LC | 10.82B | 1.41 | 3.57 | 0.89 | ||
I Euro High Yield Corporates FC | 3.03B | 2.09 | 6.21 | 3.78 | ||
I Euro High Yield Corporates FD | 3.03B | 2.33 | 9.01 | 3.92 | ||
I Euro High Yield Corporates LC | 3.03B | 1.90 | 5.73 | 3.31 | ||
Deutsche Inv I Euro HiYld Corp RD | 3.03B | 2.51 | 9.38 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét