Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 61.270 | 61.290 | 0.020 |
Trái Phiếu | 38.000 | 38.000 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.730 | 0.730 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 60.046 | 32.728 |
Doanh Nghiệp | 37.519 | 29.342 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.707 | 5.198 |
Số vị thế mua: 152
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
GDH Defined Time Deposits or Cash/Fwd Assets | - | 25.28 | - | - | |
Belfius Bank SA/NV 0% | BE6347514281 | 0.85 | - | - | |
La Banque Postale 0% | XS2758127653 | 0.85 | - | - | |
Societe Generale S.A. 4.392% | FR001400F315 | 0.79 | - | - | |
Canadian Imperial Bank of Commerce 4.415% | XS2580013899 | 0.75 | - | - | |
Commonwealth Bank of Australia 4.128% | XS2708745927 | 0.75 | - | - | |
Bank of Nova Scotia 4.46% | XS2733010628 | 0.75 | - | - | |
Veolia Environnement S.A. 0% | FR0128304773 | 0.74 | - | - | |
Siemens Financieringsmaatschappij N.V. 0.25% | XS2182055181 | 0.74 | - | - | |
Bayerische Landesbank 0% | DE000BLB92Z2 | 0.74 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Deutsche Floating Rate Notes LC | 7.69B | 1.68 | 1.62 | 0.52 | ||
DWS Vorsorge Rentenfonds 15Y | 2.63B | -5.30 | -10.78 | 0.30 | ||
I Euro High Yield Corporates FC | 2.67B | 2.05 | 1.08 | 3.65 | ||
I Euro High Yield Corporates FD | 2.67B | 2.05 | 1.08 | 3.65 | ||
I Euro High Yield Corporates LC | 2.67B | 1.89 | 0.62 | 3.19 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét