
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 69.340 | 69.360 | 0.020 |
Trái Phiếu | 29.840 | 29.840 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.810 | 0.810 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 66.149 | 32.261 |
Doanh Nghiệp | 30.031 | 28.318 |
Chính phủ | 1.596 | 34.021 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.414 | 5.701 |
Số vị thế mua: 149
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
GDH Defined Time Deposits or Cash/Fwd Assets | - | 31.87 | - | - | |
The Toronto-Dominion Bank 3.154% | XS2652775789 | 0.84 | - | - | |
Allianz SE 0% | XS2994527195 | 0.67 | - | - | |
KBC Bank N.V. 0% | BE6360505216 | 0.67 | - | - | |
Deutsche Bank AG London Branch 0% | XS3006216512 | 0.67 | - | - | |
DZ Bank AG Deutsche Zentral-Genossenschaftsbank 0% | XS3032812235 | 0.67 | - | - | |
KBC Bank N.V. 0% | BE6362044081 | 0.67 | - | - | |
Swedbank AB (publ) 0% | XS3033755037 | 0.67 | - | - | |
DZ Bank AG Deutsche Zentral-Genossenschaftsbank 0% | XS3035234726 | 0.67 | - | - | |
ABN AMRO Bank N.V. 0% | XS3035231201 | 0.67 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Deutsche Floating Rate Notes LC | 10.67B | 0.83 | 3.13 | 0.84 | ||
I Euro High Yield Corporates FD | 2.91B | 0.92 | 5.20 | 3.70 | ||
I Euro High Yield Corporates LC | 2.91B | 0.77 | 4.73 | 3.24 | ||
Deutsche Inv I Euro HiYld Corp RD | 2.9B | 1.03 | 5.56 | - | ||
I Euro High Yield Corporates LD | 2.91B | 0.77 | 4.73 | 3.24 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét