Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.930 | 3.470 | 0.540 |
Trái Phiếu | 88.970 | 88.970 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 8.110 | 8.110 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 54.994 | 47.454 |
Chính phủ | 20.589 | 40.573 |
Giấy Tờ Có Giá | 13.383 | 4.737 |
Tiền mặt | 2.931 | 14.770 |
Số vị thế mua: 87
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Italy 4 30-Oct-2031 | IT0005542359 | 8.62 | 102.720 | -0.39% | |
Spain 0.8 30-Jul-2029 | ES0000012K53 | 3.82 | 89.140 | -0.44% | |
Btp Tf 1,65% Mz32 Eur | IT0005094088 | 3.35 | 86.83 | -0.44% | |
Aegon European High Yield Bond I EUR Acc | IE00BZ005G52 | 3.02 | - | - | |
Cedulas TDA 6 | ES0317046003 | 2.56 | - | - | |
Volkswagen Financial Services AG 0.25 31-Jan-2025 | XS2438615606 | 2.31 | 97.790 | +0.24% | |
Obligaciones Tf 1,45% Ot27 Eur | ES0000012A89 | 2.17 | 94.61 | 0.00% | |
Ibercaja Banco S.A. | ES0344251014 | 2.14 | - | - | |
Banco de Credito Social Cooperativo S.A. | XS2679904768 | 2.04 | - | - | |
Banco Santander Totta S A | PTBSPAOM0008 | 1.87 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Duero Tranquilidad PP | 23.24M | 0.73 | 0.29 | -0.05 | ||
Duero Tranquilidad II PP | 16.98M | -0.82 | -1.47 | -0.41 | ||
Duero Tranquilidad III PP | 3.48M | -0.07 | 0.58 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét