Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.65 | 18.83 | 8.18 |
Trái Phiếu | 89.05 | 89.05 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.29 | 0.29 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 33.53 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 1.77 |
Giá trên doanh thu | 1.36 | 1.03 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 6.26 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 2.44 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 12.49 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Truyền Thông | 90.79 | 38.69 |
Công Nghiệp | 6.28 | 16.87 |
Chăm sóc Sức khỏe | 2.93 | 28.58 |
Số vị thế mua: 361
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Asurion Llc | - | 0.74 | - | - | |
Athenahealth Group Inc | - | 0.68 | - | - | |
SPDR Blackstone GSO Sen Loan | US78467V6083 | 0.67 | 41.66 | +0.05% | |
Invesco Senior Loan | US46138G5080 | 0.67 | 21.04 | +0.14% | |
Acrisure Llc / Acrisure Fin Inc 3.25% | - | 0.65 | - | - | |
First Brands Group Llc | - | 0.62 | - | - | |
Corelogic Inc | - | 0.61 | - | - | |
Ukg Inc | - | 0.56 | - | - | |
Dxp Enterprises Inc | - | 0.55 | - | - | |
Hunter Douglas Inc | - | 0.50 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dreyfus Global Real Return I | 648.71M | 9.83 | 2.00 | 3.75 | ||
Dreyfus Global Real Return Y | 286.75M | 6.75 | 0.32 | 3.77 | ||
Dreyfus Dynamic Total Return I | 60.7M | 12.00 | 2.52 | 3.17 | ||
Dreyfus Global Real Return A | 30.65M | 9.45 | 1.74 | 3.49 | ||
Dreyfus Dynamic Total Return A | 24.05M | 11.77 | 2.28 | 2.91 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét