![Phân tích kỹ thuật chứng khoán Việt Nam: Tuần 24-28/06/2024](https://i-invdn-com.investing.com/news/external-images-thumbnails/pic2ca96f938bf29e8c723aa5413c54cd2b.png)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.730 | 15.180 | 9.450 |
Chứng Khoán | 79.630 | 82.260 | 2.630 |
Trái Phiếu | 11.130 | 12.670 | 1.540 |
Chuyển Đổi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Khác | 3.460 | 10.910 | 7.450 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.497 | 15.107 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.699 | 2.071 |
Giá trên doanh thu | 1.017 | 1.533 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.887 | 8.410 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.423 | 2.633 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.462 | 12.320 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 17.670 | 16.623 |
Công nghệ | 12.830 | 17.085 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.760 | 11.452 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.180 | 13.007 |
Công Nghiệp | 10.710 | 12.416 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.320 | 6.864 |
Năng lượng | 7.270 | 5.544 |
Tiện ích | 5.880 | 3.888 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.480 | 7.829 |
Bất Động Sản | 5.090 | 2.820 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.810 | 6.285 |
Số vị thế mua: 4
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Santander Seleccion RV Norteamerica FI | ES0121761037 | 33.55 | 134.26 | +0.50% | |
BBVA Patrimonio Global Decidido FI | ES0159159005 | 32.59 | - | - | |
Santander Acciones Espanolas B FI | ES0138823010 | 17.14 | 27.60 | -0.27% | |
SWM Estrategia Renta Variable Q FI | ES0180914014 | 16.71 | 5.903 | +0.52% | |
BGF Next Generation Technology I2 EUR H | LU1917165158 | 0.00 | - | - | |
BNP Paribas Smart Food UP EUR Acc | LU2066072385 | 0.00 | - | - | |
Pictet-Security HI EUR | LU0474968293 | 0.00 | 261.720 | -1.02% | |
Pictet - Global Envir Opps H1J EUR | LU1863667199 | 0.00 | - | - | |
Pictet-Water I EUR | LU0104884605 | 0.00 | 634.600 | -0.11% | |
Robeco Global FinTech Equities I € | LU1700711150 | 0.00 | 154.450 | +0.49% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
RENTABILIDAD 2009 SICAV SA | 168.02M | 9.64 | 10.59 | 10.24 | ||
RFMI Multigestion FI | 113.31M | 2.88 | 2.32 | 1.38 | ||
PLATINO FINANCIERA SICAV SA | 93.26M | 0.85 | -0.48 | 0.83 | ||
Global Value Selections FI | 70.32M | 4.07 | 2.60 | 2.63 | ||
ANITRAM CARTERA DE VALORES SICAV SA | 52.05M | 1.66 | 3.05 | 4.84 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét