Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 100.970 | 119.000 | 18.030 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | -0.963 | 18.362 |
Giấy Tờ Có Giá | 92.965 | 25.699 |
Chính phủ | 7.999 | 15.500 |
Số vị thế mua: 34
Số vị thế bán: 12
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Yr Treasury Note Jun 24 / Tum4 | - | 17.43 | - | - | |
Sparebank 1 Boligkreditt AS 0.01% | XS2234568983 | 9.53 | - | - | |
ICCREA Banca - Istituto Centrale del Credito Cooperativo S.p.A. 4% | IT0005569964 | 8.74 | - | - | |
Aareal Bank AG 0.625% | XS2297684842 | 7.49 | - | - | |
Vseobecna Uverova Banka AS 0.01% | SK4000018693 | 6.90 | - | - | |
5 Yr Treasury Note Jun 24 / Fvm4 | - | 6.19 | - | - | |
Nationale-Nederlanden Bank N.V 0.625% | NL0013019375 | 6.11 | - | - | |
Pko Bank Hipoteczny S.A. 0.75% | XS1690669574 | 6.08 | - | - | |
Vseobecna Uverova Banka AS 0.01% | SK4000017455 | 6.05 | - | - | |
Banco BPM S.p.A. 0.75% | IT0005489932 | 5.86 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DNB Obligasjon III | 32.2B | 0.03 | 0.48 | 2.32 | ||
DNB Likviditet (IV) | 17.1B | 1.42 | 2.87 | 1.98 | ||
DNB High Yield | 14.28B | 3.85 | 6.16 | 4.40 | ||
DNB Likviditet 20 (V) | 7.03B | 1.42 | 2.88 | 2.02 | ||
DNB AM Lang Obligasjon | 5.93B | 0.19 | 0.05 | 2.03 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét