
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 21.930 | 34.020 | 12.090 |
Chứng Khoán | 62.540 | 62.540 | 0.000 |
Trái Phiếu | 7.390 | 9.000 | 1.610 |
Chuyển Đổi | 0.740 | 0.740 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 7.370 | 7.380 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.166 | 15.314 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.049 | 2.133 |
Giá trên doanh thu | 1.597 | 1.588 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.363 | 8.772 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.130 | 2.580 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.989 | 12.239 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 18.440 | 10.969 |
Công nghệ | 16.920 | 18.063 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.590 | 16.852 |
Năng lượng | 14.400 | 5.539 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.480 | 12.927 |
Công Nghiệp | 9.260 | 12.080 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.530 | 8.037 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.940 | 5.963 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.400 | 6.725 |
Bất Động Sản | 0.580 | 2.751 |
Tiện ích | 0.450 | 3.898 |
Số vị thế mua: 46
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Eleva UCITS Fund - Fonds Eleva Absolute Return Eur | LU1331973468 | 5.01 | 160.510 | +0.11% | |
Ruffer Total Return Intl C EUR Cap | LU0638557669 | 4.60 | - | - | |
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 4.24 | 670.54 | -1.61% | |
BlackRock Global Funds - World Energy Fund D2 EUR | LU0252963896 | 4.18 | 25.930 | +0.08% | |
Tikehau Short Duration Fund F EUR Acc | LU1805016810 | 4.07 | 110.840 | +0.01% | |
Fidelity Sust Cnsmr Brds A-Acc-EUR | LU1805238125 | 2.97 | - | - | |
UTI India Dynamic Equity EUR Institutional | IE00BYPC7T68 | 2.72 | 24.005 | +0.26% | |
BlackRock Global Funds - World Healthscience Fund | LU0171307068 | 2.67 | 57.490 | -0.10% | |
CS Corto Plazo A FI | ES0155598008 | 2.54 | - | - | |
iShares Core MSCI Emerging Markets IMI UCITS | IE00BKM4GZ66 | 2.49 | 39.18 | -1.58% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Swift Inversiones SICAV | 474.02M | 3.98 | 14.84 | 6.76 | ||
INVERSIONES ECHEMU SICAV SA | 135.26M | 8.29 | 13.71 | 5.84 | ||
ES0172236004 | 72.82M | 0.21 | 3.94 | - | ||
JIMINY CRICKET | 70.01M | 0.09 | 7.06 | 3.48 | ||
CAR 2003 INVERSIONES MOBILIARIAS | 51.49M | 7.74 | 4.93 | 0.85 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét