3_150x108_S_1416304039.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 32.300 | 37.830 | 5.530 |
Chứng Khoán | 35.150 | 39.020 | 3.870 |
Trái Phiếu | 5.080 | 5.080 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.050 | 1.050 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.240 | 0.260 | 0.020 |
Khác | 26.180 | 26.410 | 0.230 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.675 | 16.078 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.924 | 2.274 |
Giá trên doanh thu | 1.105 | 1.989 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.592 | 8.632 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.132 | 2.795 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.775 | 10.753 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 18.450 | 11.954 |
Công nghệ | 16.510 | 19.654 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.750 | 16.418 |
Công Nghiệp | 14.250 | 15.146 |
Vật Liệu Cơ Bản | 8.490 | 5.288 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.470 | 11.261 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.280 | 3.262 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.260 | 7.235 |
Bất Động Sản | 3.710 | 6.083 |
Tiện ích | 3.010 | 4.984 |
Năng lượng | 2.830 | 2.707 |
Số vị thế mua: 34
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi ETF Japan Topix Daily Hdg EUR A/I | FR0011314277 | 6.01 | - | - | |
Alegra ABS I (Euro) Portfolio EUR | LI0019000533 | 5.79 | - | - | |
Kairos Intl SICAV Pegasus UCITS P | LU1420448208 | 5.36 | - | - | |
iShares S&P 500 EUR Hedged UCITS | IE00B3ZW0K18 | 4.29 | 131.90 | +0.51% | |
Alegra Asset Management GmbH | DE000A14J553 | 4.26 | - | - | |
JABCAP (LUX) - Global Balanced P EUR | LU0533244447 | 3.96 | - | - | |
RWC Global Horizon I EUR Cap | LU0943337922 | 3.71 | - | - | |
FPM Fds Stockp Germany All Cap C | LU0124167924 | 3.60 | - | - | |
Xtrackers DAX UCITS ETF 1C | LU0274211480 | 3.28 | 227.85 | +0.02% | |
RWC Europe Absolute Alpha Fund A EUR | LU0523287307 | 3.24 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tungsten TRYCON Basic Invest HAIG C | 172.4M | -1.63 | 1.87 | 1.25 | ||
Tungsten TRYCON Basic Invest HAIG B | 172.4M | -2.07 | 1.44 | 0.57 | ||
ansa Glbl Q opp I | 119.06M | -1.25 | 2.28 | 2.16 | ||
ansa Glbl Q opp P | 119.06M | -1.49 | 1.42 | 1.42 | ||
amandea ALTRUID HYBRID A | 6.49M | 2.98 | 3.73 | 0.60 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét