
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.070 | 31.750 | 21.680 |
Chứng Khoán | 24.390 | 24.390 | 0.000 |
Trái Phiếu | 60.240 | 61.630 | 1.390 |
Chuyển Đổi | 2.750 | 2.750 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 2.530 | 2.530 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.640 | 15.303 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.064 | 2.132 |
Giá trên doanh thu | 1.619 | 1.588 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.776 | 8.767 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.077 | 2.579 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.221 | 12.233 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 17.270 | 16.865 |
Công nghệ | 16.520 | 18.049 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.050 | 10.973 |
Công Nghiệp | 13.460 | 12.081 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.630 | 12.925 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.740 | 6.734 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.010 | 5.963 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.520 | 8.030 |
Năng lượng | 4.710 | 5.543 |
Bất Động Sản | 2.050 | 2.749 |
Tiện ích | 2.040 | 3.891 |
Số vị thế mua: 79
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Pictet-EUR Short Term Corp Bds J EUR | LU1634531427 | 5.38 | - | - | |
AXA World Funds Global Inflation Short Duration | LU1353952267 | 4.44 | 110.280 | -0.24% | |
Btp Tf 0.50% Fb26 Eur | IT0005419848 | 4.17 | 99.262 | -0.01% | |
AB Select US Equity S1 EUR Acc | LU1764069099 | 3.77 | - | - | |
Robeco BP US Premium Equities I € | LU0454739615 | 3.53 | 637.650 | +0.70% | |
Intesa Sanpaolo S.p.A. 6.63% | XS0971213201 | 3.30 | - | - | |
T. Rowe Price Dyn Glb Bd Ih EUR | LU1216622487 | 3.05 | - | - | |
JPMorgan Funds - Income Fund I (acc) - EUR (hedged | LU2077745615 | 2.89 | 104.600 | -0.11% | |
Amundi Euro Liquidity-Rated SRI I | FR0007038138 | 2.83 | - | - | |
Imperial Brands Finance Plc 3.38% | XS1040508241 | 2.68 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Torrenova de Inversiones SICAV SA | 1.04B | 1.59 | 3.55 | 1.33 | ||
Cartera Bellver SICAV S.A. | 442.52M | 1.47 | 4.57 | 2.22 | ||
Lluc Valores SICAV S.A. | 433.59M | 3.07 | 8.62 | 4.72 | ||
March Cartera Conservadora FI | 261.26M | 0.34 | 4.37 | 1.02 | ||
March Cartera Moderada FI | 181.8M | -0.06 | 5.06 | 1.68 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét