
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 16.550 | 65.230 | 48.680 |
Chứng Khoán | 58.790 | 61.900 | 3.110 |
Trái Phiếu | 19.350 | 33.160 | 13.810 |
Chuyển Đổi | 0.490 | 0.490 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 4.800 | 4.820 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.782 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.434 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 1.151 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.453 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.094 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.481 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 20.200 | 16.809 |
Công nghệ | 15.000 | 17.592 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.350 | 12.835 |
Công Nghiệp | 13.030 | 12.554 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.630 | 11.082 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.620 | 6.687 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.400 | 7.916 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.770 | 6.189 |
Năng lượng | 3.770 | 5.517 |
Tiện ích | 1.870 | 3.882 |
Bất Động Sản | 1.350 | 2.746 |
Số vị thế mua: 16
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Fds European Eq Val J2 EUR C | LU1883315647 | 12.65 | - | - | |
Carmignac Portfolio Sֳ©curitֳ© A EUR Acc | LU1299306321 | 12.39 | 110.320 | 0.00% | |
Nordea 1 - Stable Return Fund BI EUR | LU0351545230 | 10.23 | 20.511 | +0.49% | |
SPDR S&P 500 | US78462F1030 | 9.90 | 595.93 | -0.03% | |
Nordea 1 - Low Duration European Covered Bond Fund | LU1694214633 | 9.74 | 112.439 | -0.05% | |
Euro Stoxx 50 Future Sept 22 | DE000C5SKS50 | 9.47 | - | - | |
iShares MSCI Japan EUR Hedged UCITS | IE00B42Z5J44 | 8.86 | 93.65 | -0.39% | |
iShares Physical Gold | IE00B4ND3602 | 4.82 | 65.53 | 0.00% | |
Schroder International Selection Fund Asian Opport | LU0248183658 | 4.75 | 26.642 | +0.68% | |
BlackRock Global Funds - Continental European Flex | LU0888974473 | 4.29 | 37.660 | +0.78% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bankia Soy Asi Cauto FI | 2.52B | -0.89 | 1.86 | 0.60 | ||
Bankia Soy Asi Flexible FI | 1.05B | -3.47 | 3.24 | 1.71 | ||
Bankia Mixto Renta Fija 15 FI | 251.76M | 2.23 | 1.84 | 0.16 | ||
BMN Cartera Flexible 30 Rentas A FI | 246.08M | -1.39 | -0.33 | 0.19 | ||
BMN Cartera Flexible 30 Rentas B FI | 246.08M | -1.45 | -0.53 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét