Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.400 | 8.400 | 0.000 |
Trái Phiếu | 91.270 | 91.270 | 0.000 |
Khác | 0.330 | 0.330 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 84.758 | 75.085 |
Tiền mặt | 8.405 | 8.089 |
Doanh Nghiệp | 6.511 | 20.645 |
Số vị thế mua: 15
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
7.30 Goi 19062053 | IN0020230051 | 36.42 | - | - | |
07.09 Goi 05082054 | IN0020240118 | 15.89 | - | - | |
07.18 Goi 14082033 | IN0020230085 | 12.82 | - | - | |
07.18 Goi 24072037 | IN0020230077 | 8.10 | - | - | |
Rural Electrification Corporation Limited | INE020B08EH0 | 5.61 | - | - | |
7.23% Goi 15/04/2039 | IN0020240027 | 4.81 | - | - | |
India INGOVT 7.26 06-Feb-2033 | IN0020220151 | 2.46 | 102.695 | -0.15% | |
7.10%Goi 08/04/2034 | IN0020240019 | 2.37 | - | - | |
National Bank for Agriculture and Rural Development 7.68% | INE261F08EG3 | 1.40 | - | - | |
State Bank Of India | INE062A08264 | 0.90 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DHFL Pramerica Ultra Shrt Term Gr | 2.33B | 5.15 | 5.59 | 7.28 | ||
DHFL Pramerica Ultra Shrt Trm dirGr | 2.33B | 5.68 | 6.24 | 7.67 | ||
DHFL Ultra Short Term Daily DRIP | 2.33B | 3.41 | 4.90 | 5.44 | ||
DHFL Ultra Short Term Dir D DRIP | 2.33B | 3.67 | 5.39 | 5.72 | ||
DHFL Ultra Short Term Dir M Div | 2.33B | 2.19 | 5.10 | 6.04 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét