
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.380 | 0.430 | 0.050 |
Chứng Khoán | 36.550 | 36.550 | 0.000 |
Trái Phiếu | 55.880 | 55.880 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 3.250 | 3.250 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 3.920 | 3.920 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 21.579 | 17.643 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.848 | 2.638 |
Giá trên doanh thu | 2.304 | 1.938 |
Giá và dòng tiền mặt | 15.140 | 10.723 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.716 | 2.384 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.482 | 10.066 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 24.490 | 11.083 |
Công nghệ | 23.450 | 21.447 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 17.440 | 6.814 |
Công Nghiệp | 10.570 | 12.620 |
Dịch Vụ Tài Chính | 8.010 | 16.943 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.790 | 10.391 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.080 | 5.002 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.840 | 7.423 |
Tiện ích | 1.410 | 3.367 |
Năng lượng | 1.230 | 3.618 |
Bất Động Sản | 0.690 | 3.500 |
Số vị thế mua: 38
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBS AG | CH0511367242 | 6.18 | - | - | |
Fundsmith Sustainable Equity Fund I Acc | GB00BF0V6P41 | 5.38 | 1.844 | -0.54% | |
iShares MSCI World SRI UCITS ETF USD (Dist) | IE00BDZZTM54 | 5.15 | 10.28 | -0.24% | |
Barclays Bank plc 0% | XS2443110593 | 4.92 | - | - | |
Goldman Sachs Finance Corp. International Ltd. | XS2482204497 | 4.77 | - | - | |
iShares US Medical Devices UCITS USD (Acc) | IE00BMX0DF60 | 4.60 | 6.45 | -0.26% | |
VONTOB/INDICES 02.380 18/09/23 | CH1134424170 | 4.33 | - | - | |
Vanguard Global Bond Index Fund Institutional Euro | IE00B18GC888 | 3.89 | 100.372 | +0.05% | |
db x-trackers MSCI World Consumer Staples DR 1C | IE00BM67HN09 | 3.79 | 43.74 | +0.51% | |
Vanguard Global Short-Term Corporate Bond Index Fu | IE00BDFB7290 | 3.47 | 105.756 | +0.03% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DGC Stock Selection A EUR | 558.83M | -0.13 | 10.43 | 9.66 | ||
DGC Stock Selection B EUR Acc | 558.83M | 0.43 | 11.26 | 10.56 | ||
NS Sel SIF Quality Trends DPM EUR | 176.34M | -2.40 | 6.77 | - | ||
DGC Horizonte A EUR | 145.05M | 4.89 | 6.46 | 1.97 | ||
DGC Horizonte B EUR Acc | 145.05M | 3.86 | 4.75 | 1.86 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét