Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.540 | 0.820 | 0.280 |
Chứng Khoán | 32.030 | 32.030 | 0.000 |
Trái Phiếu | 67.220 | 67.220 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.180 | 0.180 | 0.000 |
Khác | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.767 | 16.297 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.400 | 2.441 |
Giá trên doanh thu | 1.426 | 1.770 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.605 | 10.324 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.472 | 2.581 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.093 | 11.176 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.660 | 20.876 |
Chăm sóc Sức khỏe | 23.460 | 12.767 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 18.340 | 7.386 |
Dịch Vụ Tài Chính | 7.380 | 16.596 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.890 | 10.607 |
Công Nghiệp | 5.650 | 11.333 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.010 | 6.930 |
Năng lượng | 2.340 | 3.626 |
Tiện ích | 1.500 | 3.424 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.400 | 5.313 |
Bất Động Sản | 1.370 | 4.219 |
Số vị thế mua: 31
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Index Solutions Barclays Euro Corp BBB 1-5 | LU1525418643 | 10.01 | 53.11 | +0.17% | |
iShares Euro Corporate Bond 1-5Yr UCITS | IE00B4L60045 | 8.86 | 107.76 | +0.13% | |
Source S&P 500 UCITS | IE00B3YCGJ38 | 7.89 | 1,172.55 | +0.21% | |
iShares Edge MSCI USA Value Factor | IE00BD1F4M44 | 6.53 | 10.51 | +0.86% | |
Amundi Index Solutions Barclays US Corp BBB 1-5 DR | LU1525418726 | 6.50 | 55.160 | +0.55% | |
Fundsmith Sustainable Equity Fund I Acc | GB00BF0V6P41 | 3.84 | 2.018 | +1.71% | |
United States Treasury Notes 0.25% | - | 3.69 | - | - | |
iShares US Medical Devices UCITS USD (Acc) | IE00BMX0DF60 | 3.67 | 6.46 | -0.62% | |
db x-trackers MSCI World Consumer Staples DR 1C | IE00BM67HN09 | 3.60 | 46.64 | +1.79% | |
iShares S&P 500 USD Info Tech | IE00B3WJKG14 | 3.52 | 31.835 | +0.38% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DGC Stock Selection A EUR | 588.7M | 9.89 | 5.88 | 8.85 | ||
DGC Stock Selection B EUR Acc | 588.7M | 10.58 | 6.68 | 9.75 | ||
NS Sel SIF Quality Trends DPM EUR | 155.49M | 10.69 | -1.41 | - | ||
DGC Horizonte A EUR | 149.74M | 4.94 | -0.64 | 1.39 | ||
Diversified GrowthCoHorizonte P EUR | 149.74M | 5.60 | 0.13 | 2.24 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét