Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 65.24 | 65.24 | 0.00 |
Trái Phiếu | 34.76 | 34.76 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 36.04 | 52.99 |
Chính phủ | 35.35 | 87.29 |
Phái sinh | 16.66 | 54.64 |
Doanh Nghiệp | 9.55 | 18.87 |
Số vị thế mua: 222
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes 4.73201% | - | 8.02 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.68701% | - | 5.36 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.80701% | - | 3.82 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.73101% | - | 1.51 | - | - | |
International Bank for Reconstruction & Development 5.38949% | - | 1.09 | - | - | |
Mas Bill Bills 11/24 0.00000 | - | 1.03 | - | - | |
JPMorgan Chase Bank, National Association 5.98975% | - | 0.99 | - | - | |
Mas Bill Bills 11/24 0.00000 | - | 0.96 | - | - | |
Swedish Export Credit Corporation 6.16958% | - | 0.95 | - | - | |
Ontario (Province Of) 0% | - | 0.94 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DFA Investment Grade I | 11.75B | 3.59 | -1.28 | 1.96 | ||
DFA Five-Year Global Fixed-Income I | 9.33B | 4.95 | 0.92 | 1.38 | ||
DFA Intermediate Govt Fixed-Income | 5.92B | 2.14 | -2.60 | 1.09 | ||
DFA Short-Term Extended Quality I | 5.66B | 5.15 | 1.66 | 1.72 | ||
DFA Inflation-Protected Securities | 4.92B | 3.72 | -1.75 | 2.31 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét