Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 64.19 | 64.19 | 0.00 |
Trái Phiếu | 35.81 | 35.81 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 31.21 | 53.52 |
Chính phủ | 31.06 | 96.90 |
Tiền mặt | 28.69 | 49.62 |
Doanh Nghiệp | 8.32 | 22.26 |
Số vị thế mua: 213
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes 5.49574% | - | 6.74 | - | - | |
United States Treasury Notes 5.45074% | - | 4.41 | - | - | |
United States Treasury Notes 5.49474% | - | 2.66 | - | - | |
United States Treasury Notes 5.57074% | - | 2.37 | - | - | |
United States Treasury Notes 5.52574% | - | 2.24 | - | - | |
The Toronto-Dominion Bank 2.85% | - | 1.31 | - | - | |
Norway (Kingdom Of) 3% | NO0010705536 | 1.28 | - | - | |
Roche Holdings, Inc. 1.882% | - | 1.18 | - | - | |
International Bank for Reconstruction & Development 5.5817% | - | 0.90 | - | - | |
Asian Development Bank ADB 3.5 30-May-2024 | NZADBDT007C4 | 0.82 | 99.858 | +0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DFA Investment Grade I | 10.93B | -0.08 | -1.89 | 1.99 | ||
DFA Five-Year Global Fixed-Income I | 9.29B | 1.41 | -0.54 | 1.28 | ||
DFA Short-Term Extended Quality I | 5.8B | 1.32 | 0.29 | 1.49 | ||
DFA Intermediate Govt Fixed-Income | 5.61B | -0.87 | -2.93 | 1.15 | ||
DFA Inflation-Protected Securities | 5.1B | 0.00 | -0.69 | 2.23 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét