Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.610 | 4.980 | 0.370 |
Chứng Khoán | 64.970 | 64.970 | 0.000 |
Trái Phiếu | 26.580 | 26.590 | 0.010 |
Chuyển Đổi | 0.770 | 0.770 | 0.000 |
Khác | 3.070 | 3.070 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.860 | 16.766 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.626 | 2.566 |
Giá trên doanh thu | 1.982 | 1.873 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.802 | 10.851 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.908 | 2.433 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.893 | 10.947 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.620 | 20.954 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.180 | 15.798 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.830 | 10.766 |
Công Nghiệp | 11.020 | 11.789 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.620 | 12.439 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.630 | 6.939 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.010 | 7.331 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.370 | 4.997 |
Bất Động Sản | 3.370 | 3.867 |
Tiện ích | 1.270 | 3.461 |
Năng lượng | 1.100 | 3.956 |
Số vị thế mua: 32
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Xtrackers MSCI USA ESG UCITS ETF 1C | IE00BFMNPS42 | 15.32 | 63.68 | -0.42% | |
iShares MSCI USA Small Cap UCITS | IE00B3VWM098 | 7.12 | 561.87 | +0.30% | |
Invesco NASDAQ-100 ESG UCITS USD Acc | IE000COQKPO9 | 7.04 | 62.51 | +0.28% | |
BNPP Easy-EURO Corp Bond SRI Fossil Free UCITS | LU1859444769 | 6.86 | 10.29 | +0.23% | |
UBS ETF - Bloomberg Barclays MSCI Euro Area Liquid | LU1484799843 | 6.85 | 14.62 | 0.00% | |
Amundi S&P 500 Equal Weight ESG Leaders UCITS DR U | IE000LAP5Z18 | 6.06 | 13.29 | +0.41% | |
Xtrackers ESG MSCI Japan UCITS 1C EUR | IE00BG36TC12 | 5.09 | 22.17 | -0.23% | |
Lyxor UCITS EuroMTS 1-3Y Investment Grade DR | LU1650487413 | 4.97 | 124.79 | +0.02% | |
db x-trackers II iBoxx Sovereigns Eurozone 1-3 UCI | LU0614173549 | 4.97 | 158.12 | +0.16% | |
Xtrackers ESG MSCI World UCITS ETF 1C | IE00BZ02LR44 | 4.14 | 45.06 | +0.38% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DWS Funds Invest ZukunftsStrategie | 6.09B | 16.62 | 2.95 | 4.15 | ||
DWS Funds Invest Vermogensstrategie | 3.22B | 17.37 | 3.57 | 4.05 | ||
DWS Vermogensmandat Dynamik | 2.21B | 14.21 | 0.20 | 3.84 | ||
ARERO Der Weltfonds | 2.04B | 12.69 | 3.54 | 5.73 | ||
Deutsche Invest I Top Dividend FC | 2.04B | 9.64 | 4.06 | 6.25 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét