Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 37.25 | 37.25 | 0.00 |
Chuyển Đổi | 4.48 | 4.48 | 0.00 |
Ưu Đãi | 57.31 | 57.31 | 0.00 |
Khác | 0.95 | 0.95 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.92 | 26.89 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.87 | 1.48 |
Giá trên doanh thu | 2.94 | 3.57 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.19 | 14.86 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.38 | 3.27 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.00 | 6.71 |
Số vị thế mua: 173
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Banco Santander SA FXDFR PFS PERPETUAL USD 200000 | - | 3.85 | - | - | |
Liberty Mutual Group, Inc. 7.8% | - | 3.57 | - | - | |
Energy Transfer LP FXDFR PRF PERPETUAL USD 25 - Ser C | US29273V4077 | 2.28 | - | - | |
Provident Financing Trust I 7.41% | - | 2.22 | - | - | |
Australia and New Zealand Banking Group Ltd. London Branch 6.75% | - | 2.02 | - | - | |
Energy Transfer Operating LP | US29273V6056 | 1.95 | 25.00 | 0.00% | |
New York Community Bancorp Inc Non-Cum Perp Pfd Shs Series -A- | US6494452021 | 1.85 | - | - | |
Prudential Financial, Inc. 6.75% | - | 1.74 | - | - | |
Citizens Financial Group Inc FXDFR PRF PERPETUAL USD 25 - Ser D | US1746102045 | 1.61 | - | - | |
Morgan Stanley Pref K | US61762V6065 | 1.59 | 24.71 | +0.73% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Destra FlahertyCrumrine Preferred a | 27.25M | 1.80 | -0.59 | 4.60 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét