Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.080 | 3.080 | 0.000 |
Trái Phiếu | 96.960 | 97.010 | 0.050 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 96.968 | 73.091 |
Tiền mặt | 3.084 | 11.525 |
Số vị thế mua: 117
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Bund Lg40 Eur 4,75 | DE0001135366 | 8.00 | 128.42 | +0.05% | |
Netherlands 0 15-Jul-2031 | NL00150006U0 | 5.54 | 86.240 | +0.31% | |
Netherlands 0 15-Jan-2038 | NL0015000B11 | 5.04 | 71.350 | +0.69% | |
Spain 1.45 31-OCT-2071 | ES0000012H58 | 4.91 | 52.200 | +0.33% | |
Germany 0 15-Aug-2029 | DE0001102473 | 2.67 | 91.240 | +0.10% | |
European Union 3.375 04-Apr-2032 | EU000A1G1Q17 | 1.96 | 106.080 | 0.00% | |
Caisse d Amortissement De La Dette Sociale 0% | FR0014001S17 | 1.88 | - | - | |
European Union 0 04-Oct-2030 | EU000A283859 | 1.83 | 86.900 | +0.21% | |
France (Republic Of) 0% | FR0013451507 | 1.70 | - | - | |
Caisse d Amortissement De La Dette Sociale 1.5% | FR001400A3H2 | 1.65 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Delta Lloyd Rente Fonds B Acc | 746.36M | 2.45 | -3.76 | -0.28 | ||
Delta Lloyd Rente Fonds A | 746.36M | 3.14 | -3.22 | -0.01 | ||
Delta Lloyd Sovereign Bond Fund | 316.11M | 3.13 | -4.14 | -0.13 | ||
Delta Lloyd Sovereign XLT Bond Fund | 60.52M | 11.07 | -13.34 | -1.25 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét