Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 104.050 | 116.360 | 12.310 |
Chuyển Đổi | 1.010 | 1.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 64.548 | 44.863 |
Doanh Nghiệp | 31.732 | 34.165 |
Giấy Tờ Có Giá | 7.770 | 8.667 |
Tiền mặt | -5.057 | 13.041 |
Số vị thế mua: 526
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bobl Future Dec 24 | DE000F0Q7BV4 | 9.44 | - | - | |
Euro OAT Future Dec 24 | DE000F0Q7BZ5 | 8.48 | - | - | |
Euro Schatz Future Dec 24 | DE000F0Q7BW2 | 4.16 | - | - | |
Netherlands 2.5 15-Jul-2034 | NL0015001XZ6 | 2.30 | 98.520 | +0.22% | |
GS Liquid Euro-Z Cap EUR | LU0625107494 | 2.01 | - | - | |
European Financial Stability Facility SA .875 26-J | EU000A1G0DY0 | 1.92 | 96.410 | -0.01% | |
Bund Lg44 Eur 2,5 | DE0001135481 | 1.72 | 96.23 | -0.31% | |
Caisse d Amortissement De La Dette Sociale 1.5% | FR001400A3H2 | 1.69 | - | - | |
European Union 3.375 04-Apr-2032 | EU000A1G1Q17 | 1.43 | 105.040 | 0.00% | |
Netherlands 0 15-Jan-2052 | NL0015614579 | 1.30 | 47.550 | +0.06% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Delta Lloyd Rente Fonds B Acc | 738.55M | 3.68 | -3.52 | -0.30 | ||
Delta Lloyd Sovereign Bond Fund | 312.14M | 3.13 | -4.14 | -0.13 | ||
Delta Lloyd Sovereign XLT Bond Fund | 58.03M | 11.07 | -13.34 | -1.25 | ||
Delta Lloyd Sovereign LT Bond Fund | 43.16M | 2.76 | -6.55 | -0.23 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét