
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.870 | 2.820 | 0.950 |
Chứng Khoán | 97.750 | 97.760 | 0.010 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.370 | 0.390 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.957 | 16.498 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.600 | 2.527 |
Giá trên doanh thu | 1.833 | 1.882 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.712 | 10.299 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.488 | 2.407 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.321 | 11.382 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.500 | 19.578 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.760 | 15.888 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.660 | 12.092 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.930 | 11.705 |
Công Nghiệp | 10.480 | 12.132 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.100 | 7.219 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.190 | 7.453 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.550 | 6.855 |
Năng lượng | 3.760 | 5.699 |
Tiện ích | 1.920 | 3.068 |
Bất Động Sản | 1.160 | 2.828 |
Số vị thế mua: 13
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
JPM America Equity I (acc) EUR | LU1734444273 | 10.26 | - | - | |
Threadneedle Lux - US Contrarian Core Equities Cla | LU0757433437 | 10.22 | 99.021 | +1.61% | |
JPMorgan ETFs (Ireland) ICAV - Europe Research Enh | IE00BF4G7183 | 9.71 | 46.06 | -0.43% | |
Comgest Growth Europe EUR I Acc | IE00B5WN3467 | 8.75 | 46.910 | +0.62% | |
Pictet-Emerging Markets Index I USD | LU0188497985 | 8.24 | - | - | |
JPMorgan Funds - Emerging Markets Equity Fund I ac | LU0383004313 | 8.18 | 25.580 | +0.12% | |
SSgA Luxembourg SICAV - SSgA Enhanced Emerging Mar | LU0446997610 | 8.17 | 19.027 | -0.11% | |
Schroder International Selection Fund Global Emerg | LU0279459969 | 8.06 | 27.649 | +0.09% | |
UBS (Lux) KSS Eurp Eq Val Opp EUR Q-acc | LU0421769745 | 7.43 | - | - | |
UBS (Irl) ETF plc - Factor MSCI USA Quality UCITS | IE00BX7RRJ27 | 6.91 | 46.28 | +0.15% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ESPA Stock Techno VT | 560.23M | 28.27 | 10.84 | 18.35 | ||
ESPA Stock Techno T | 560.23M | 28.26 | 10.86 | 18.36 | ||
ESPA Stock Techno A | 560.23M | 28.26 | 10.86 | 18.36 | ||
Top Fonds II Der Flexible T | 148.78M | 10.32 | 0.02 | 3.10 | ||
Pro Invest Plus A | 137.13M | 2.52 | 4.71 | 3.65 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét