
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 16.990 | 17.080 | 0.090 |
Trái Phiếu | 80.930 | 81.280 | 0.350 |
Chuyển Đổi | 0.880 | 0.880 | 0.000 |
Khác | 1.200 | 1.200 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 45.582 | 48.460 |
Chính phủ | 21.403 | 22.942 |
Tiền mặt | 16.454 | 20.897 |
Giấy Tờ Có Giá | 14.483 | 3.890 |
Phái sinh | -0.031 | 6.143 |
Số vị thế mua: 203
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
DekaTresor | DE0008474750 | 4.37 | 85.960 | +0.05% | |
Deka-Renten: Euro 1-3 CF A | LU0044138906 | 3.79 | 1,061.550 | +0.03% | |
Portugal (Republic Of) | PTOTVMOE0000 | 2.07 | - | - | |
Portugal (Republic Of) | XS1085735899 | 1.86 | - | - | |
Chile (Republic Of) | XS1151586945 | 1.53 | - | - | |
Export-Import Bank of Korea | XS2397372850 | 1.52 | - | - | |
Denmark (Kingdom Of) | DK0009924292 | 1.35 | - | - | |
Deka Rentenfonds RheinEdition | DE0008480666 | 1.19 | - | - | |
European Union 2.75 05-Oct-2026 | EU000A3K4D82 | 1.05 | 101.100 | 0.00% | |
Banco Santander, S.A. | ES0413900905 | 1.05 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Deka BasisStrategie Renten CF | 716.74M | 0.71 | 3.05 | 0.68 | ||
Deka Renten: Euro 1 3 CF A | 706.06M | 0.90 | 2.14 | 0.81 | ||
Deka Wandelanleihen CF | 289.43M | 2.97 | 2.95 | 2.97 | ||
Deka LiquiditatsPlan PB | 275.88M | 0.87 | 3.06 | 0.88 | ||
Deka CorporateBond High Yield Euro | 206.19M | 0.46 | 4.11 | 2.51 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét