
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.120 | 10.840 | 2.720 |
Trái Phiếu | 88.980 | 89.220 | 0.240 |
Chuyển Đổi | 1.200 | 1.200 | 0.000 |
Khác | 1.690 | 1.690 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 43.929 | 52.466 |
Chính phủ | 25.392 | 22.373 |
Giấy Tờ Có Giá | 20.085 | 3.668 |
Tiền mặt | 7.692 | 18.855 |
Phái sinh | -0.010 | 5.587 |
Số vị thế mua: 202
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Deka-Renten: Euro 1-3 CF A | LU0044138906 | 5.17 | 1,073.440 | -0.02% | |
European Union 2.75 05-Oct-2026 | EU000A3K4D82 | 3.49 | 100.980 | +0.14% | |
Deka Rentenfonds RheinEdition | DE0008480666 | 1.69 | - | - | |
DekaTresor | DE0008474750 | 1.67 | 86.890 | -0.02% | |
Poland (Republic of) | PL0000108866 | 1.61 | - | - | |
Prima Banka Slovensko a.s. | SK4000023834 | 1.51 | - | - | |
Banco Santander Totta S A | PTBSPCOM0006 | 1.42 | - | - | |
Latvia (Republic Of) | XS1501554874 | 1.42 | - | - | |
Nationale-Nederlanden Bank N.V | NL0015001R87 | 1.42 | - | - | |
Dz Hyp AG | DE000A3E5UY4 | 1.41 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Deka BasisStrategie Renten CF | 755.72M | 2.21 | 3.99 | 0.92 | ||
Deka Renten: Euro 1 3 CF A | 714.07M | 1.98 | 2.90 | 0.95 | ||
Deka LiquiditatsPlan PB | 336.43M | 2.35 | 3.96 | 1.02 | ||
Deka Wandelanleihen CF | 320.43M | 8.33 | 6.57 | 3.63 | ||
Deka CorporateBond High Yield Euro | 221.51M | 3.70 | 7.37 | 2.93 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét