Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.730 | 4.860 | 0.130 |
Trái Phiếu | 92.890 | 93.690 | 0.800 |
Chuyển Đổi | 2.380 | 2.380 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 75.374 | 48.436 |
Chính phủ | 13.662 | 34.842 |
Tiền mặt | 4.576 | 16.527 |
Giấy Tờ Có Giá | 4.255 | 6.898 |
Số vị thế mua: 478
Số vị thế bán: 22
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
European Investment Bank 2.75 28-Jul-2028 | XS2587298204 | 1.46 | 101.900 | 0.00% | |
European Union 0 04-Mar-2026 | EU000A3KNYF7 | 1.35 | 97.730 | 0.00% | |
European Union 0 04-Nov-2025 | EU000A284451 | 1.13 | 98.140 | +0.06% | |
European Union 3.25 04-Jul-2034 | EU000A3K4D41 | 1.01 | 103.475 | -0.11% | |
European Stability Mechanism 1 23-Sep-2025 | EU000A1U9894 | 0.92 | 98.843 | 0.00% | |
KfW .25 30-Jun-2025 | XS1612940558 | 0.92 | 98.651 | 0.00% | |
DekaLux-Geldmarkt: Euro | LU0052863874 | 0.69 | - | - | |
UBS Group AG | CH0520042489 | 0.67 | - | - | |
BMW Finance N.V. | XS2613819155 | 0.67 | - | - | |
Belgium Tf 0,8% Gn25 Eur | BE0000334434 | 0.65 | 99.23 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Deka Renten: Euro 1 3 CF A | 696.11M | 3.63 | 1.48 | 0.80 | ||
Deka Wandelanleihen CF | 295.1M | 4.93 | -0.48 | 3.56 | ||
Deka LiquiditatsPlan PB | 264.85M | 3.96 | 2.54 | 0.80 | ||
Deka CorporateBond High Yield Euro | 208.59M | 5.57 | 2.09 | 2.68 | ||
Deka Wandelanleihen TF | 127.19M | 3.13 | -1.43 | 3.19 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét