
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 38.390 | 38.800 | 0.410 |
Chứng Khoán | 17.550 | 17.690 | 0.140 |
Trái Phiếu | 31.740 | 34.110 | 2.370 |
Chuyển Đổi | 7.150 | 7.150 | 0.000 |
Khác | 5.170 | 5.170 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.253 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.185 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 0.735 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.966 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.885 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.049 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 18.820 | 16.809 |
Tiện ích | 13.740 | 3.882 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.980 | 11.082 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 11.220 | 6.687 |
Công Nghiệp | 10.140 | 12.554 |
Vật Liệu Cơ Bản | 9.420 | 6.189 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.690 | 12.835 |
Công nghệ | 6.250 | 17.592 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.380 | 7.916 |
Năng lượng | 3.720 | 5.517 |
Bất Động Sản | 1.640 | 2.746 |
Số vị thế mua: 50
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
DWS Invest Emerging Markets Opps IC | LU1747710652 | 17.17 | - | - | |
DWS Invest Multi Asset Income FC | LU1186220148 | 11.65 | - | - | |
DWS Invest Convertibles FC | LU0179220412 | 6.89 | - | - | |
Deutsche Invest I Euro High Yield Corporates FC | LU0616840772 | 5.86 | 191.960 | +0.22% | |
Deutsche Managed Euro Fund Z-Class | IE00BZ3FDF20 | 5.17 | - | - | |
db x-trackers MSCI Emerging Markets UCITS | LU0292107645 | 2.59 | 4,119.0 | -1.13% | |
iShares MSCI Europe Value Factor | IE00BQN1K901 | 2.12 | 10.168 | +0.04% | |
Turkey (Republic of) 4.12% | XS1057340009 | 1.52 | - | - | |
TURKEY 4.625 31-MAR-2025 | XS1843443356 | 1.43 | 100.03 | -0.00% | |
Turkey (Republic of) 5.62% | - | 0.86 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DWS Funds Invest ZukunftsStrategie | 4.99B | -7.92 | 2.56 | 2.20 | ||
Deutsche Bank Best Allocation Balan | 3.51B | -5.28 | 2.87 | 2.55 | ||
DWS Funds Invest Vermogensstrategie | 2.79B | -7.46 | 3.06 | 2.11 | ||
DWS Vermogensmandat Dynamik | 2.16B | -4.05 | 2.34 | 2.37 | ||
Deutsche Invest I Top Dividend FC | 2.27B | 2.07 | 2.89 | 5.20 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét