Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 83.650 | 83.650 | 0.000 |
Trái Phiếu | 16.350 | 106.310 | 89.960 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 0.468 | 30.991 |
Tiền mặt | 54.863 | 33.358 |
Chính phủ | 44.669 | 45.887 |
Số vị thế mua: 36
Số vị thế bán: 24
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Italy (Republic Of) 1.85% | IT0005246340 | 18.29 | - | - | |
Italy (Republic Of) 1.75% | IT0005367492 | 15.88 | - | - | |
France (Republic Of) 0% | FR0128227727 | 11.52 | - | - | |
Germany (Federal Republic Of) 1.5% | DE0001102358 | 10.51 | - | - | |
Đức 1N | DE000BU0E055 | 10.07 | 2.480 | +0.40% | |
Compagnie de Financement Foncier CFF Corp 2% | FR0011885722 | 5.87 | - | - | |
Berlin Hyp AG 0.375% | DE000BHY0BE0 | 5.78 | - | - | |
Norddeutsche Landesbank Girozentrale 0.25% | DE000DHY4648 | 5.77 | - | - | |
Belgium (Kingdom Of) 0% | BE0312794663 | 5.76 | - | - | |
European Stability Mechanism 0% | EU000A3JZSH1 | 5.76 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Deutsche Floating Rate Notes LC | 8.99B | 3.45 | 2.24 | 0.66 | ||
I Euro High Yield Corporates ND | 2.9B | 5.43 | 1.08 | 3.14 | ||
Deutsche Inv I Euro HiYld Corp PFDQ | 2.9B | 5.22 | 1.22 | 2.98 | ||
I Euro High Yield Corporates FC | 2.9B | 6.10 | 1.94 | 4.02 | ||
I Euro High Yield Corporates FD | 2.9B | 6.10 | 1.94 | 4.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét