Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 5.850 | 6.260 | 0.410 |
| Trái Phiếu | 94.000 | 94.030 | 0.030 |
| Chuyển Đổi | 0.160 | 0.160 | 0.000 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Chính phủ | 70.530 | 48.292 |
| Doanh Nghiệp | 23.437 | 58.565 |
| Tiền mặt | 6.086 | 27.965 |
| Phái sinh | -0.235 | 36.812 |
| Giấy Tờ Có Giá | 0.027 | 22.557 |
Số vị thế mua: 615
Số vị thế bán: 12
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| Development Bank of Mongolia LLC 8.5% | XS3084026817 | 1.44 | - | - | |
| Dominican Republic 6.95% | - | 0.92 | - | - | |
| Dominican Republic 4.875% | - | 0.77 | - | - | |
| Romania Government 5.5 18-Sep-2028 | XS2689949399 | 0.66 | 106.180 | +0.01% | |
| Eagle Funding Luxco S.a.r.l. 5.5% | - | 0.64 | - | - | |
| Poland (Republic of) 5.5% | - | 0.61 | - | - | |
| Uzbekneftegaz JSC 4.75% | XS2010026727 | 0.60 | - | - | |
| Paraguay (Republic of) 3.849% | - | 0.59 | - | - | |
| Argentina (Republic Of) | - | 0.59 | - | - | |
| Brazil (Federative Republic) 6.625% | - | 0.59 | - | - |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Danske Nye Markeder Obligasjon NOK | 79.84M | 1.21 | 8.22 | 4.63 | ||
| Danske Global HY Obligasjon h | 11.05M | 6.49 | 8.92 | 4.38 | ||
| Danske Euro HY Obligasjoner NOK h | 148.57M | 5.05 | 8.56 | 3.58 | ||
| Danske Nordisk Kredittobligas NOKh | 85.15M | 5.85 | 6.88 | 2.96 | ||
| Danske Global Realrente Obl NOKh | 32.91M | 3.04 | 1.42 | 1.30 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét