Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.620 | 1.990 | 0.370 |
Chứng Khoán | 98.200 | 98.210 | 0.010 |
Khác | 0.180 | 0.190 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.855 | 17.704 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.557 | 2.842 |
Giá trên doanh thu | 1.904 | 2.000 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.185 | 11.585 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.901 | 2.107 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.998 | 10.973 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.270 | 22.026 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.160 | 15.447 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.250 | 14.371 |
Công Nghiệp | 9.570 | 12.071 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.400 | 10.760 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.190 | 8.415 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.530 | 7.227 |
Năng lượng | 5.510 | 4.010 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.470 | 4.361 |
Bất Động Sản | 2.150 | 2.819 |
Tiện ích | 1.510 | 2.548 |
Số vị thế mua: 18
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Danske Invest Gl Eq Sol FIN osu EUR W | DK0060518397 | 19.35 | - | - | |
Danske Invest Engros Global Equity Solution Akk KL | DK0060507432 | 19.30 | 271.460 | +0.03% | |
Danske Invest Norske Aksjer Inst II C | NO0012878927 | 17.35 | - | - | |
ProCapture USA Index Fund - Akkumulerende, klasse | DK0060608628 | 15.96 | 287.110 | -0.08% | |
Danske Invest Nye Markeder Akk KL DKK | DK0060042026 | 7.57 | 347.100 | -0.12% | |
Danske Invest Glob Sust Fut Ak k DKKW | DK0060789071 | 7.04 | - | - | |
Danske Invest SICAV Europe I | LU0727217134 | 4.69 | 26.572 | +1.07% | |
Danske Invest USA Mid Cap KL DKK W | DK0061145398 | 2.47 | - | - | |
Danske Invest Engros Norske Aksjer Institusjon Res | DK0060637643 | 2.26 | 1,987.850 | +0.09% | |
Danske Invest SICAV Europe Small Cap I | LU0249699918 | 1.65 | 32.568 | +0.47% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske Invest Glob StockPicking NOK | 99.18M | 13.09 | 15.13 | - | ||
Danske Invest USA KL NOK | 1.13B | 16.26 | 18.86 | 15.89 | ||
Danske Invest Horisont 20 NOK I | 353.13M | 4.16 | 3.94 | - | ||
Danske Invest Horisont 20 NOK | 588.87M | 4.11 | 3.74 | - | ||
Danske Invest Horisont 50 NOK I | 296.39M | 7.82 | 7.12 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét