Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 100.060 | 100.060 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 100.062 | 90.459 |
Tiền mặt | -0.062 | 26.234 |
Số vị thế mua: 127
Số vị thế bán: 11
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes 0.125% | - | 2.81 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.375% | - | 2.58 | - | - | |
Bundei 0,5% Ap30 Eur | DE0001030559 | 2.28 | 101.00 | -0.26% | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 2% | GB0031790826 | 2.16 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0.625% | GB00B3LZBF68 | 1.94 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.75% | - | 1.80 | - | - | |
FRGOVT .1 01-Mar-2029 | FR0013410552 | 1.76 | 97.40 | +0.28% | |
Oatei Lg27 Eur 1,85 | FR0011008705 | 1.76 | 103.70 | 0.00% | |
United States Treasury Notes 0.125% | - | 1.73 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0.625% | GB00B3MYD345 | 1.71 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske Globale Mellemlange IndeksOb | 1.92B | -1.56 | -0.70 | - | ||
Danske Invest Euro Investment Grade | 2.12B | -0.25 | -2.94 | 0.76 | ||
Danske Invest Mix Obligationer KL | 4.39B | 3.65 | -1.23 | 0.12 | ||
Danske Nye Markeder Obl Lokal KL d | 1.84B | -0.08 | 0.91 | 0.09 | ||
Danske Invest Nye Markeder Obligati | 1.7B | 0.62 | -4.69 | 1.22 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét