Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.580 | 2.170 | 0.590 |
Trái Phiếu | 98.420 | 98.420 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 98.418 | 57.299 |
Tiền mặt | 1.571 | 19.570 |
Phái sinh | 0.012 | 32.757 |
Số vị thế mua: 311
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
VMED O2 UK Financing I PLC 3.25% | XS2231188876 | 1.11 | - | - | |
Tenet Healthcare Corporation 4.25% | - | 1.07 | - | - | |
Telefonica Europe B V | XS2646608401 | 1.02 | - | - | |
Ardagh Packaging Finance plc / Ardagh Holdings USA Inc. 4.125% | - | 0.85 | - | - | |
GFL Environmental Inc. 4.75% | - | 0.81 | - | - | |
Southwestern Energy Company 5.375% | - | 0.80 | - | - | |
Alcatel-Lucent USA Inc. 6.45% | - | 0.76 | - | - | |
Frontier Communications Parent Inc 5% | - | 0.74 | - | - | |
NFP Corp. 6.875% | - | 0.74 | - | - | |
NCL Corporation Ltd. 5.875% | - | 0.72 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske TillvaxtmarknadsObl KL SEK h | 917.21M | 2.58 | -3.17 | 1.70 | ||
Danske Euro High Yield Obl KL SEK h | 157.04M | 0.54 | -0.94 | 2.18 | ||
Danske Invest Globala Realrantor h | 627.56M | -1.01 | -3.82 | 0.82 | ||
Danske Nye Markeder Obl Akk KL SEK | 487.52M | 2.80 | 4.33 | - | ||
Danske Nordiska ForetagsObl KL SEKh | 558.61M | 0.55 | 0.28 | 1.19 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét